TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
276,189
|
282,369
|
278,412
|
422,072
|
448,016
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
80,497
|
85,538
|
72,032
|
272,214
|
254,975
|
1. Tiền
|
15,497
|
15,538
|
22,032
|
20,214
|
20,975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65,000
|
70,000
|
50,000
|
252,000
|
234,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
137,000
|
98,600
|
122,700
|
91,300
|
93,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49,409
|
87,353
|
73,617
|
51,249
|
87,658
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,089
|
34,504
|
16,875
|
15,815
|
19,460
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,303
|
52,928
|
57,484
|
33,157
|
31,676
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,970
|
950
|
324
|
3,343
|
37,235
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-953
|
-1,028
|
-1,066
|
-1,066
|
-714
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,485
|
5,719
|
5,820
|
7,309
|
6,159
|
1. Hàng tồn kho
|
6,485
|
5,719
|
5,820
|
7,309
|
6,159
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,798
|
5,159
|
4,242
|
0
|
5,723
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,798
|
2,260
|
4,242
|
0
|
5,723
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,899
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
919,133
|
915,403
|
1,010,921
|
1,065,123
|
1,130,061
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91,470
|
91,470
|
91,470
|
91,164
|
89,623
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
91,470
|
91,470
|
91,470
|
91,164
|
89,623
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
338,397
|
325,720
|
393,180
|
392,979
|
402,304
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
304,048
|
292,408
|
360,860
|
361,673
|
371,996
|
- Nguyên giá
|
804,129
|
818,276
|
915,276
|
948,279
|
992,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-500,081
|
-525,868
|
-554,415
|
-586,606
|
-620,242
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,350
|
33,311
|
32,320
|
31,306
|
30,308
|
- Nguyên giá
|
94,561
|
94,561
|
94,561
|
94,561
|
94,561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,211
|
-61,250
|
-62,241
|
-63,255
|
-64,253
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58,175
|
53,891
|
49,608
|
110,641
|
108,255
|
- Nguyên giá
|
87,911
|
87,911
|
87,911
|
153,863
|
159,317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,736
|
-34,020
|
-38,303
|
-43,222
|
-51,062
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
386,635
|
379,265
|
410,771
|
428,689
|
474,420
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
383,595
|
376,224
|
407,731
|
425,648
|
471,380
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,041
|
3,041
|
3,041
|
3,041
|
3,041
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,195,322
|
1,197,771
|
1,289,333
|
1,487,195
|
1,578,076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
628,924
|
612,423
|
715,845
|
896,239
|
899,460
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,932
|
112,290
|
128,119
|
244,833
|
186,629
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,434
|
1,434
|
8,367
|
11,799
|
11,799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
31,175
|
24,312
|
36,015
|
32,248
|
52,348
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,406
|
19,733
|
14,023
|
121,331
|
14,023
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,184
|
5,490
|
5,349
|
4,496
|
7,157
|
6. Phải trả người lao động
|
7,560
|
4,776
|
4,409
|
4,552
|
17,898
|
7. Chi phí phải trả
|
15,203
|
15,203
|
15,203
|
15,258
|
15,266
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,384
|
1,222
|
5,938
|
12,846
|
21,197
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
512,992
|
500,132
|
587,726
|
651,406
|
712,831
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
11,903
|
10,147
|
9,249
|
10,080
|
15,700
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,371
|
5,937
|
22,716
|
47,260
|
38,238
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
566,398
|
585,348
|
573,488
|
590,956
|
678,616
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
566,398
|
585,348
|
573,488
|
590,956
|
678,616
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,613
|
5,613
|
5,613
|
5,613
|
5,613
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
81,847
|
93,140
|
103,616
|
114,289
|
125,925
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178,938
|
186,596
|
164,260
|
171,055
|
247,078
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,281
|
16,446
|
13,763
|
15,981
|
16,181
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,195,322
|
1,197,771
|
1,289,333
|
1,487,195
|
1,578,076
|