Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
350,875
|
341,118
|
361,157
|
382,604
|
526,844
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
350,875
|
341,118
|
361,157
|
382,604
|
526,844
|
Giá vốn hàng bán
|
200,740
|
199,651
|
212,331
|
228,720
|
262,021
|
Lợi nhuận gộp
|
150,134
|
141,466
|
148,826
|
153,884
|
264,823
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,100
|
8,978
|
6,830
|
18,268
|
13,235
|
Chi phí tài chính
|
717
|
609
|
579
|
1,512
|
3,528
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
717
|
609
|
579
|
1,512
|
3,528
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,268
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,497
|
22,377
|
25,222
|
29,195
|
29,486
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
138,020
|
127,459
|
129,855
|
141,446
|
240,776
|
Thu nhập khác
|
1,300
|
1,212
|
1,171
|
1,442
|
1,823
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
13
|
69
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,300
|
1,212
|
1,158
|
1,373
|
1,823
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
139,320
|
128,671
|
131,013
|
142,819
|
242,600
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,394
|
23,911
|
24,282
|
26,326
|
45,951
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
26,394
|
23,911
|
24,282
|
26,326
|
45,951
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
112,926
|
104,760
|
106,731
|
116,493
|
196,649
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
112,926
|
104,760
|
106,731
|
116,493
|
196,649
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|