単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 350,875 341,118 361,157 382,604 526,844
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 350,875 341,118 361,157 382,604 526,844
Giá vốn hàng bán 200,740 199,651 212,331 228,720 262,021
Lợi nhuận gộp 150,134 141,466 148,826 153,884 264,823
Doanh thu hoạt động tài chính 13,100 8,978 6,830 18,268 13,235
Chi phí tài chính 717 609 579 1,512 3,528
Trong đó: Chi phí lãi vay 717 609 579 1,512 3,528
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 4,268
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,497 22,377 25,222 29,195 29,486
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 138,020 127,459 129,855 141,446 240,776
Thu nhập khác 1,300 1,212 1,171 1,442 1,823
Chi phí khác 0 0 13 69 0
Lợi nhuận khác 1,300 1,212 1,158 1,373 1,823
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 139,320 128,671 131,013 142,819 242,600
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,394 23,911 24,282 26,326 45,951
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 26,394 23,911 24,282 26,326 45,951
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 112,926 104,760 106,731 116,493 196,649
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 112,926 104,760 106,731 116,493 196,649
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)