単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,794 93,553 115,943 100,684 106,552
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 115,794 93,553 115,943 100,684 106,552
Giá vốn hàng bán 61,691 56,144 81,874 52,748 56,323
Lợi nhuận gộp 54,103 37,409 34,069 47,937 50,229
Doanh thu hoạt động tài chính 4,211 1,740 4,913 1,272 7,495
Chi phí tài chính 1,048 736 931 638 835
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,048 736 931 638 835
Chi phí bán hàng 407 397 403 280 619
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,028 6,391 8,311 7,469 6,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,831 31,625 29,337 40,822 50,052
Thu nhập khác 365 475 333 344 370
Chi phí khác 0 0 1 5
Lợi nhuận khác 365 475 333 343 365
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 49,196 32,099 29,670 41,165 50,416
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,039 6,459 6,097 8,277 10,150
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 7,039 6,459 6,097 8,277 10,150
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,157 25,640 23,573 32,888 40,266
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,157 25,640 23,573 32,888 40,266
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)