Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,794
|
93,553
|
115,943
|
100,684
|
106,552
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
115,794
|
93,553
|
115,943
|
100,684
|
106,552
|
Giá vốn hàng bán
|
61,691
|
56,144
|
81,874
|
52,748
|
56,323
|
Lợi nhuận gộp
|
54,103
|
37,409
|
34,069
|
47,937
|
50,229
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,211
|
1,740
|
4,913
|
1,272
|
7,495
|
Chi phí tài chính
|
1,048
|
736
|
931
|
638
|
835
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,048
|
736
|
931
|
638
|
835
|
Chi phí bán hàng
|
407
|
397
|
403
|
280
|
619
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,028
|
6,391
|
8,311
|
7,469
|
6,218
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,831
|
31,625
|
29,337
|
40,822
|
50,052
|
Thu nhập khác
|
365
|
475
|
333
|
344
|
370
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
1
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
365
|
475
|
333
|
343
|
365
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,196
|
32,099
|
29,670
|
41,165
|
50,416
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,039
|
6,459
|
6,097
|
8,277
|
10,150
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,039
|
6,459
|
6,097
|
8,277
|
10,150
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42,157
|
25,640
|
23,573
|
32,888
|
40,266
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
42,157
|
25,640
|
23,573
|
32,888
|
40,266
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|