Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102,267
|
201,554
|
115,794
|
93,553
|
115,943
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
102,267
|
201,554
|
115,794
|
93,553
|
115,943
|
Giá vốn hàng bán
|
67,930
|
62,312
|
61,691
|
56,144
|
81,874
|
Lợi nhuận gộp
|
34,337
|
139,242
|
54,103
|
37,409
|
34,069
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,296
|
2,371
|
4,211
|
1,740
|
4,913
|
Chi phí tài chính
|
894
|
812
|
1,048
|
736
|
931
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
894
|
812
|
1,048
|
736
|
931
|
Chi phí bán hàng
|
|
3,061
|
407
|
397
|
403
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,834
|
6,757
|
8,028
|
6,391
|
8,311
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,904
|
130,983
|
48,831
|
31,625
|
29,337
|
Thu nhập khác
|
544
|
651
|
365
|
475
|
333
|
Chi phí khác
|
55
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
489
|
651
|
365
|
475
|
333
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,393
|
131,634
|
49,196
|
32,099
|
29,670
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,149
|
26,356
|
7,039
|
6,459
|
6,097
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,149
|
26,356
|
7,039
|
6,459
|
6,097
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,244
|
105,278
|
42,157
|
25,640
|
23,573
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
24,244
|
105,278
|
42,157
|
25,640
|
23,573
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|