I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,393
|
131,634
|
49,196
|
32,099
|
29,670
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,602
|
7,760
|
7,280
|
9,597
|
7,778
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,249
|
10,384
|
10,444
|
10,600
|
11,046
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1,066
|
|
|
714
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,542
|
-2,371
|
-4,211
|
-1,740
|
-4,913
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
894
|
812
|
1,048
|
736
|
931
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,995
|
139,394
|
56,476
|
41,696
|
37,448
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,979
|
-3,827
|
-755
|
-80,930
|
43,559
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,483
|
1,474
|
-392
|
33
|
35
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52,168
|
-33,936
|
-46,530
|
38,880
|
26,917
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,604
|
18,068
|
-8,848
|
1,542
|
-44,579
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-732
|
-975
|
-1,048
|
-736
|
-809
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,376
|
-2,349
|
-25,281
|
|
-13,498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
3
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,158
|
-4,947
|
-955
|
-849
|
-3,040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,040
|
112,901
|
-27,330
|
-365
|
46,032
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,264
|
-16,993
|
-1,978
|
-6,365
|
-26,796
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
247
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,000
|
-88,000
|
-70,500
|
-28,000
|
-55,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
76,500
|
66,300
|
25,000
|
88,000
|
60,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,259
|
4,389
|
2,080
|
3,592
|
3,817
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37,741
|
-34,304
|
-45,398
|
57,227
|
-17,980
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,176
|
|
|
|
2,778
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,950
|
-2,950
|
-2,950
|
-2,950
|
-2,950
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,000
|
|
|
-69,000
|
-30,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,774
|
-2,950
|
-2,950
|
-71,950
|
-30,172
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
69,007
|
75,647
|
-75,677
|
-15,088
|
-2,120
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
203,206
|
272,214
|
347,861
|
272,183
|
257,095
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
272,214
|
347,861
|
272,183
|
257,095
|
254,975
|