単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49,196 32,099 29,670 41,165 50,416
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,280 9,597 7,778 10,728 4,765
- Khấu hao TSCĐ 10,444 10,600 11,046 11,362 11,424
- Các khoản dự phòng 714
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,211 -1,740 -4,913 -1,272 -7,495
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,048 736 931 638 835
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 56,476 41,696 37,448 51,893 55,181
- Tăng, giảm các khoản phải thu -755 -80,930 43,559 2,426 -27,108
- Tăng, giảm hàng tồn kho -392 33 35 165 38
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46,530 38,880 26,917 110,046 -47,279
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,848 1,542 -44,579 4,270 960
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1,048 -736 -809 -760 -734
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,281 -13,498 -6,097
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 11
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -955 -849 -3,040 -3,257 -2,423
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27,330 -365 46,032 158,687 -21,354
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,978 -6,365 -26,796 -40,791 -30,865
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70,500 -28,000 -55,000 -182,000 -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,000 88,000 60,000 23,000 55,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,080 3,592 3,817 2,204 3,438
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45,398 57,227 -17,980 -197,587 -22,427
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,778 5,039 14,461
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,950 -2,950 -2,950 -2,950 -2,950
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -69,000 -30,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,950 -71,950 -30,172 2,089 11,511
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -75,677 -15,088 -2,120 -36,811 -32,270
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 347,861 272,183 257,095 254,975 218,164
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 272,183 257,095 254,975 218,164 185,894