単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 139,320 128,671 131,013 142,819 242,600
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,348 23,076 27,609 21,273 32,415
- Khấu hao TSCĐ 28,475 31,370 33,823 38,276 42,474
- Các khoản dự phòng 467 75 38 0 -352
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,100 -8,978 -6,830 -18,514 -13,235
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 717 609 579 1,512 3,528
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 3,790 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 159,668 151,747 158,622 164,092 275,015
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13,422 -45,820 27,115 28,841 -41,954
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,493 766 -101 -1,489 1,150
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 173,936 -1,560 71,233 173,197 -14,570
- Tăng giảm chi phí trả trước -51,759 7,371 -27,870 -12,625 -33,818
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -720 -613 -758 -1,423 -3,569
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,903 -25,450 -24,819 -29,782 -41,130
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 541 5 3
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11,648 -10,644 -10,144 -6,685 -9,873
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 235,645 75,796 193,819 314,132 131,254
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -51,791 -46,997 -103,163 -99,917 -52,148
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 247 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -216,000 -188,600 -135,200 -220,000 -241,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 185,000 227,000 111,100 251,400 239,300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40,000 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,519 14,276 5,605 16,343 13,877
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -114,273 5,679 -121,659 -51,927 -40,471
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 53,556 15,742 27,408 37,566 2,778
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -54,751 -17,176 -3,696 -9,590 -11,799
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -75,000 -75,000 -109,377 -90,000 -99,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -76,195 -76,434 -85,666 -62,024 -108,021
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45,178 5,041 -13,505 200,181 -17,238
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,319 80,497 85,538 72,032 272,214
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 80,497 85,538 72,032 272,214 254,975