1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
380.094
|
317.755
|
365.110
|
425.252
|
439.781
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
380.094
|
317.755
|
365.110
|
425.252
|
439.781
|
4. Giá vốn hàng bán
|
248.947
|
168.909
|
172.419
|
167.026
|
177.334
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
131.147
|
148.846
|
192.691
|
258.226
|
262.447
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.906
|
6.641
|
15.197
|
7.729
|
26.069
|
7. Chi phí tài chính
|
15.608
|
33.701
|
7.357
|
308
|
672
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.058
|
33.618
|
7.325
|
278
|
1.175
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.533
|
17.261
|
16.525
|
3.473
|
20.738
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.645
|
29.267
|
46.922
|
34.314
|
35.093
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
83.267
|
75.258
|
137.084
|
227.859
|
232.015
|
12. Thu nhập khác
|
1.150
|
33
|
4.293
|
8.424
|
228
|
13. Chi phí khác
|
208
|
2.211
|
4.107
|
8
|
78
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
942
|
-2.178
|
187
|
8.416
|
150
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
84.209
|
73.080
|
137.271
|
236.275
|
232.165
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.114
|
11.001
|
26.684
|
46.543
|
44.898
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.114
|
11.001
|
26.684
|
46.543
|
44.898
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67.095
|
62.080
|
110.586
|
189.732
|
187.267
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67.095
|
62.080
|
110.586
|
189.732
|
187.267
|