単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,140 101,271 140,071 106,299 107,376
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 92,140 101,271 140,071 106,299 107,376
Giá vốn hàng bán 39,623 42,023 58,384 37,303 36,386
Lợi nhuận gộp 52,517 59,248 81,687 68,996 70,990
Doanh thu hoạt động tài chính 118 1,985 9,340 14,626 4,448
Chi phí tài chính 566 35 35 35 35
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,094 27 27 27 27
Chi phí bán hàng 722 16,741 2,515 759 613
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,666 7,081 5,612 16,733 5,003
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,681 37,376 82,864 66,094 69,787
Thu nhập khác 1 187 40 64
Chi phí khác 5 11 61 5
Lợi nhuận khác -4 176 40 -61 59
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,676 37,552 82,904 66,033 69,846
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,190 7,571 15,651 12,486 14,016
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 9,190 7,571 15,651 12,486 14,016
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,486 29,981 67,253 53,547 55,829
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,486 29,981 67,253 53,547 55,829
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)