Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92,140
|
101,271
|
140,071
|
106,299
|
107,376
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
92,140
|
101,271
|
140,071
|
106,299
|
107,376
|
Giá vốn hàng bán
|
39,623
|
42,023
|
58,384
|
37,303
|
36,386
|
Lợi nhuận gộp
|
52,517
|
59,248
|
81,687
|
68,996
|
70,990
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
118
|
1,985
|
9,340
|
14,626
|
4,448
|
Chi phí tài chính
|
566
|
35
|
35
|
35
|
35
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,094
|
27
|
27
|
27
|
27
|
Chi phí bán hàng
|
722
|
16,741
|
2,515
|
759
|
613
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,666
|
7,081
|
5,612
|
16,733
|
5,003
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,681
|
37,376
|
82,864
|
66,094
|
69,787
|
Thu nhập khác
|
1
|
187
|
40
|
|
64
|
Chi phí khác
|
5
|
11
|
|
61
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
176
|
40
|
-61
|
59
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
45,676
|
37,552
|
82,904
|
66,033
|
69,846
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,190
|
7,571
|
15,651
|
12,486
|
14,016
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,190
|
7,571
|
15,651
|
12,486
|
14,016
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,486
|
29,981
|
67,253
|
53,547
|
55,829
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,486
|
29,981
|
67,253
|
53,547
|
55,829
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|