単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,621,512 1,683,424 1,774,235 1,412,207 1,660,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 413,975 645,569 648,255 274,965 660,127
1. Tiền 35,975 43,569 25,255 40,365 22,527
2. Các khoản tương đương tiền 378,000 602,000 623,000 234,600 637,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 290,226 219,326 349,326 349,326 219,326
1. Đầu tư ngắn hạn 219,326 219,326 219,326 219,326 219,326
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 801,218 702,144 660,168 670,879 664,078
1. Phải thu khách hàng 37,119 42,607 47,201 57,657 57,056
2. Trả trước cho người bán 749,195 644,142 599,666 599,775 600,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,031 17,521 18,329 18,474 16,167
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,126 -2,126 -5,027 -5,027 -9,319
IV. Tổng hàng tồn kho 115,330 115,678 115,926 116,152 116,119
1. Hàng tồn kho 115,330 115,678 115,926 116,152 116,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 763 707 559 886 676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 763 707 559 886 676
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,202,401 2,163,045 2,144,840 2,742,202 2,707,550
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 618,258 618,258
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 618,258 618,258
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 237,038 233,894 231,387 227,912 225,688
1. Tài sản cố định hữu hình 230,296 227,198 224,738 221,309 219,132
- Nguyên giá 335,400 335,720 336,718 336,718 337,968
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,104 -108,522 -111,980 -115,409 -118,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,743 6,696 6,649 6,602 6,556
- Nguyên giá 9,260 9,260 9,260 9,260 9,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,517 -2,564 -2,610 -2,657 -2,704
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,276,064 1,241,589 1,227,657 1,211,756 1,181,009
- Nguyên giá 2,038,003 2,018,875 2,021,099 2,020,856 2,000,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -761,940 -777,286 -793,441 -809,100 -819,357
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 677,825 676,101 674,442 672,923 671,194
1. Chi phí trả trước dài hạn 677,825 676,101 674,442 672,923 671,194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,823,913 3,846,469 3,919,075 4,154,409 4,367,875
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,034,055 2,989,358 3,009,029 3,190,935 3,433,417
I. Nợ ngắn hạn 298,271 234,361 210,794 247,106 262,790
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,846 9,863 10,707 10,010 9,220
4. Người mua trả tiền trước 4,175 4,175 4,175 4,175 4,175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,147 18,331 13,135 24,111 15,923
6. Phải trả người lao động 0 0 5,845 0 0
7. Chi phí phải trả 42,712 40,020 19,336 19,098 19,780
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 85,751 31,922 41,179 32,258 50,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,735,783 2,754,996 2,798,235 2,943,829 3,170,627
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 79,204 77,819 81,671 80,720 58,749
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 789,858 857,111 910,046 963,474 934,458
I. Vốn chủ sở hữu 789,858 857,111 910,046 963,474 934,458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 548,980 548,980 548,980 548,980 548,980
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 66,674 66,674 94,764 94,404 122,134
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,204 241,457 266,302 320,091 263,344
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,025 14,259 14,424 12,612 17,040
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,823,913 3,846,469 3,919,075 4,154,409 4,367,875