Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
380,094
|
317,755
|
365,110
|
425,252
|
439,781
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
380,094
|
317,755
|
365,110
|
425,252
|
439,781
|
Giá vốn hàng bán
|
248,947
|
168,909
|
172,419
|
167,026
|
177,334
|
Lợi nhuận gộp
|
131,147
|
148,846
|
192,691
|
258,226
|
262,447
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,906
|
6,641
|
15,197
|
7,729
|
26,069
|
Chi phí tài chính
|
15,608
|
33,701
|
7,357
|
308
|
672
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,058
|
33,618
|
7,325
|
278
|
1,175
|
Chi phí bán hàng
|
14,533
|
17,261
|
16,525
|
3,473
|
20,738
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,645
|
29,267
|
46,922
|
34,314
|
35,093
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,267
|
75,258
|
137,084
|
227,859
|
232,015
|
Thu nhập khác
|
1,150
|
33
|
4,293
|
8,424
|
228
|
Chi phí khác
|
208
|
2,211
|
4,107
|
8
|
78
|
Lợi nhuận khác
|
942
|
-2,178
|
187
|
8,416
|
150
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
84,209
|
73,080
|
137,271
|
236,275
|
232,165
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,114
|
11,001
|
26,684
|
46,543
|
44,898
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,114
|
11,001
|
26,684
|
46,543
|
44,898
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,095
|
62,080
|
110,586
|
189,732
|
187,267
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67,095
|
62,080
|
110,586
|
189,732
|
187,267
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|