単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 380,094 317,755 365,110 425,252 439,781
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 380,094 317,755 365,110 425,252 439,781
Giá vốn hàng bán 248,947 168,909 172,419 167,026 177,334
Lợi nhuận gộp 131,147 148,846 192,691 258,226 262,447
Doanh thu hoạt động tài chính 15,906 6,641 15,197 7,729 26,069
Chi phí tài chính 15,608 33,701 7,357 308 672
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,058 33,618 7,325 278 1,175
Chi phí bán hàng 14,533 17,261 16,525 3,473 20,738
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,645 29,267 46,922 34,314 35,093
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83,267 75,258 137,084 227,859 232,015
Thu nhập khác 1,150 33 4,293 8,424 228
Chi phí khác 208 2,211 4,107 8 78
Lợi nhuận khác 942 -2,178 187 8,416 150
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 84,209 73,080 137,271 236,275 232,165
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,114 11,001 26,684 46,543 44,898
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 17,114 11,001 26,684 46,543 44,898
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,095 62,080 110,586 189,732 187,267
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,095 62,080 110,586 189,732 187,267
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)