I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
84,209
|
73,080
|
137,271
|
236,275
|
232,165
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
143,165
|
100,029
|
61,831
|
67,327
|
56,817
|
- Khấu hao TSCĐ
|
139,306
|
73,554
|
69,640
|
73,656
|
78,533
|
- Các khoản dự phòng
|
6,707
|
-502
|
69
|
1,122
|
3,178
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15,906
|
-6,641
|
-15,202
|
-7,729
|
-26,069
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,058
|
33,618
|
7,325
|
278
|
1,175
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
227,375
|
173,109
|
199,102
|
303,603
|
288,982
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30,767
|
119,337
|
988
|
-915,990
|
-498,886
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25,322
|
-24,657
|
-15,084
|
-27,424
|
16,287
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
272,193
|
343,504
|
248,959
|
-78,496
|
329,144
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,695
|
-521,109
|
-2,665
|
-2,478
|
8,190
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-222,213
|
2,888
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,280
|
-34,573
|
-8,399
|
-504
|
-1,386
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,000
|
-12,797
|
-29,227
|
-39,500
|
-43,946
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,846
|
-1,640
|
-4,671
|
-2,774
|
-4,208
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
529,226
|
-181,038
|
391,891
|
-763,563
|
94,177
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-855,174
|
-84,186
|
-103,539
|
824,256
|
939,493
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
14
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-110,016
|
-80,000
|
-90,000
|
0
|
-260,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
176,391
|
12,000
|
130,000
|
40,000
|
130,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
441
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,794
|
6,900
|
14,439
|
13,697
|
22,954
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-770,564
|
-145,287
|
-49,086
|
877,953
|
832,447
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
48,980
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
502,324
|
407,855
|
0
|
29,904
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-101,782
|
-275,182
|
-386,706
|
-109,500
|
-248,904
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50,000
|
-54,898
|
-82,248
|
-55,627
|
-70,638
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
399,522
|
77,775
|
-468,954
|
-135,223
|
-319,542
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
158,184
|
-248,550
|
-126,148
|
-20,833
|
607,082
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
278,518
|
436,702
|
188,153
|
62,004
|
41,173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
436,702
|
188,153
|
62,004
|
41,173
|
648,255
|