TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.090.341
|
1.379.060
|
1.557.023
|
2.130.750
|
1.801.013
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
183.423
|
502.430
|
768.156
|
632.810
|
221.385
|
1. Tiền
|
53.423
|
204.501
|
163.156
|
267.810
|
131.385
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
130.000
|
297.929
|
605.000
|
365.000
|
90.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
643.344
|
547.553
|
540.735
|
842.149
|
632.716
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
472.380
|
410.949
|
308.102
|
561.192
|
405.088
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.071
|
15.290
|
40.060
|
30.390
|
11.020
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
9.592
|
3.896
|
52.260
|
91.937
|
91.280
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.000
|
19.000
|
21.000
|
12.000
|
8.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
140.108
|
103.488
|
133.934
|
162.629
|
130.420
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.808
|
-5.071
|
-14.623
|
-15.998
|
-13.092
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
234.234
|
294.394
|
209.625
|
582.753
|
839.789
|
1. Hàng tồn kho
|
234.234
|
294.394
|
209.625
|
582.753
|
839.789
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.340
|
34.682
|
33.508
|
68.038
|
102.123
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
38
|
102
|
285
|
2.843
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.795
|
2.648
|
33.406
|
57.322
|
68.242
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26.545
|
31.996
|
0
|
10.431
|
31.038
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
65.163
|
49.649
|
42.249
|
96.000
|
152.032
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55.920
|
42.598
|
34.262
|
86.832
|
143.718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.859
|
38.587
|
30.301
|
82.921
|
139.806
|
- Nguyên giá
|
193.062
|
171.029
|
111.575
|
174.690
|
259.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141.203
|
-132.442
|
-81.274
|
-91.770
|
-119.621
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.061
|
4.011
|
3.961
|
3.911
|
3.911
|
- Nguyên giá
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.395
|
-4.445
|
-4.495
|
-4.545
|
-4.545
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.243
|
7.051
|
7.987
|
9.168
|
8.314
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.243
|
7.051
|
7.987
|
9.168
|
8.314
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.155.505
|
1.428.709
|
1.599.272
|
2.226.749
|
1.953.045
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.003.939
|
1.276.217
|
1.446.008
|
2.067.558
|
1.788.031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.003.939
|
1.276.217
|
1.446.008
|
2.050.256
|
1.760.352
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
173.438
|
131.123
|
45.575
|
277.821
|
222.048
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
375.243
|
420.774
|
410.682
|
757.621
|
827.190
|
4. Người mua trả tiền trước
|
409.412
|
669.198
|
879.773
|
869.917
|
557.537
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.054
|
635
|
1.165
|
3.408
|
3.312
|
6. Phải trả người lao động
|
8.070
|
18.972
|
33.759
|
39.836
|
40.758
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
35.219
|
34.105
|
71.699
|
97.853
|
104.091
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
502
|
1.410
|
3.355
|
3.801
|
5.417
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
17.302
|
27.679
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
17.302
|
27.679
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151.565
|
152.492
|
153.264
|
159.191
|
165.013
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151.565
|
152.492
|
153.264
|
159.191
|
165.013
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.055
|
8.680
|
15.866
|
20.014
|
23.298
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23.312
|
19.614
|
13.200
|
14.979
|
17.517
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.312
|
19.611
|
13.200
|
14.979
|
17.517
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.155.505
|
1.428.709
|
1.599.272
|
2.226.749
|
1.953.045
|