1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98.486
|
95.945
|
82.088
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
5
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
98.486
|
95.945
|
82.083
|
4. Giá vốn hàng bán
|
94.536
|
90.448
|
71.402
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.951
|
5.497
|
10.681
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
1
|
91
|
7. Chi phí tài chính
|
213
|
260
|
996
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
91
|
251
|
969
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
99
|
151
|
1.978
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.342
|
1.903
|
2.919
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.309
|
3.185
|
4.880
|
12. Thu nhập khác
|
191
|
228
|
413
|
13. Chi phí khác
|
31
|
137
|
48
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
160
|
92
|
365
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.469
|
3.277
|
5.245
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
500
|
735
|
1.042
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
500
|
735
|
1.042
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.969
|
2.542
|
4.202
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.969
|
2.542
|
4.202
|