Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.492.886 5.750.020 6.531.106 6.213.054 6.301.946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110.770 146.363 63.839 456.102 526.304
1. Tiền 34.461 74.517 35.002 142.312 300.404
2. Các khoản tương đương tiền 76.309 71.846 28.837 313.790 225.901
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71.753 61.753 116.880 116.880 153.368
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71.753 61.753 116.880 116.880 153.368
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.258.890 1.283.753 1.263.937 1.414.243 1.508.808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 549.884 643.908 581.000 592.582 488.765
2. Trả trước cho người bán 272.722 231.805 287.499 380.864 498.381
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 82.776 159.508 184.011 141.140 143.960
6. Phải thu ngắn hạn khác 363.314 258.337 221.232 311.738 389.782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.805 -9.805 -9.805 -12.080 -12.080
IV. Tổng hàng tồn kho 3.903.457 4.128.840 4.964.466 4.096.821 3.968.273
1. Hàng tồn kho 3.903.457 4.128.840 4.964.466 4.096.821 3.968.273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 148.017 129.311 121.985 129.008 145.193
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19.041 17.360 13.715 18.732 33.687
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 128.875 111.875 108.200 110.211 110.478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 102 76 70 65 1.027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.040.606 3.780.068 2.894.999 3.131.185 3.262.684
I. Các khoản phải thu dài hạn 795.085 900.856 565.717 619.901 658.371
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 128.100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 597.907 318.232 128.000 128.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 211.469 596.916 452.008 506.192 544.562
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -14.291 -14.291 -14.291 -14.291 -14.291
II. Tài sản cố định 583.936 589.250 582.027 853.566 847.118
1. Tài sản cố định hữu hình 567.725 571.484 563.672 566.416 561.998
- Nguyên giá 643.798 654.652 654.709 663.182 667.117
- Giá trị hao mòn lũy kế -76.073 -83.168 -91.037 -96.766 -105.119
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.210 17.766 18.355 287.150 285.120
- Nguyên giá 18.806 20.660 21.545 300.044 300.157
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.596 -2.894 -3.190 -12.894 -15.037
III. Bất động sản đầu tư 328.308 325.191 322.046 318.877 315.698
- Nguyên giá 392.624 392.624 392.624 392.624 392.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -64.315 -67.433 -70.578 -73.747 -76.926
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.001.381 1.647.987 1.025.978 1.173.865 1.307.093
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 316.867 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.684.514 1.647.987 1.025.978 1.173.865 1.307.093
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 45.043 48.384 36.438 36.510 13.349
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.760 10.480 2.534 2.606 2.566
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 45.275 45.275 41.275 40.195 17.074
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.991 -7.371 -7.371 -6.291 -6.291
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 112.221 101.648 200.887 88.810 82.903
1. Chi phí trả trước dài hạn 90.112 80.257 73.967 68.396 62.634
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 22.110 21.391 126.920 20.414 20.269
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 174.632 166.752 161.906 39.657 38.153
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9.533.492 9.530.088 9.426.105 9.344.239 9.564.630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.544.941 5.549.930 5.715.206 5.126.773 5.169.604
I. Nợ ngắn hạn 2.794.788 2.738.279 2.447.219 1.985.982 2.069.974
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 862.974 744.889 846.577 766.815 821.398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 430.129 391.138 376.325 408.098 371.626
4. Người mua trả tiền trước 63.315 43.345 74.837 132.721 199.268
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 197.017 224.720 204.279 219.151 196.654
6. Phải trả người lao động 14.455 20.135 18.814 30.639 15.321
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 127.473 200.939 177.116 146.873 103.726
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.353 9.304 9.691 9.351 9.380
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.089.299 1.101.873 727.683 214.592 332.914
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 162 10.122 28.832 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.773 1.773 1.773 28.910 19.686
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.750.153 2.811.651 3.267.988 3.140.791 3.099.630
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 220.345 224.816 223.634 224.488 127.888
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.399.970 2.448.992 2.917.506 2.732.942 2.778.283
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 90.189 89.960 89.730 143.320 142.657
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 10.207 20.225 10.352 14.168 25.821
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 29.442 27.658 26.766 25.873 24.981
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.988.551 3.980.158 3.710.899 4.217.466 4.395.026
I. Vốn chủ sở hữu 3.988.551 3.980.158 3.710.899 4.217.466 4.395.026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.970.000 2.970.000 2.970.000 2.970.000 3.118.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 109.480 109.480 109.480 109.480 109.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.315 6.315 6.315 6.315 6.315
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 484.356 451.174 187.169 621.220 660.191
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 478.082 447.780 2.392 -8.526 639.946
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.273 3.394 184.777 629.746 20.245
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 418.400 443.189 437.935 510.451 500.540
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9.533.492 9.530.088 9.426.105 9.344.239 9.564.630