Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.672.326 5.492.886 5.750.020 6.531.106 6.213.054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 288.317 110.770 146.363 63.839 456.102
1. Tiền 75.044 34.461 74.517 35.002 142.312
2. Các khoản tương đương tiền 213.273 76.309 71.846 28.837 313.790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77.921 71.753 61.753 116.880 116.880
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77.921 71.753 61.753 116.880 116.880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.352.585 1.258.890 1.283.753 1.263.937 1.414.243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 877.008 549.884 643.908 581.000 592.582
2. Trả trước cho người bán 308.595 272.722 231.805 287.499 380.864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 117.576 82.776 159.508 184.011 141.140
6. Phải thu ngắn hạn khác 68.558 363.314 258.337 221.232 311.738
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.151 -9.805 -9.805 -9.805 -12.080
IV. Tổng hàng tồn kho 3.813.670 3.903.457 4.128.840 4.964.466 4.096.821
1. Hàng tồn kho 3.813.670 3.903.457 4.128.840 4.964.466 4.096.821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 139.832 148.017 129.311 121.985 129.008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20.290 19.041 17.360 13.715 18.732
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 115.687 128.875 111.875 108.200 110.211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.855 102 76 70 65
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.503.697 4.040.606 3.780.068 2.894.999 3.131.185
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.040.193 795.085 900.856 565.717 619.901
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 831.157 597.907 318.232 128.000 128.000
5. Phải thu dài hạn khác 216.181 211.469 596.916 452.008 506.192
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7.146 -14.291 -14.291 -14.291 -14.291
II. Tài sản cố định 830.326 583.936 589.250 582.027 853.566
1. Tài sản cố định hữu hình 812.233 567.725 571.484 563.672 566.416
- Nguyên giá 944.387 643.798 654.652 654.709 663.182
- Giá trị hao mòn lũy kế -132.153 -76.073 -83.168 -91.037 -96.766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.093 16.210 17.766 18.355 287.150
- Nguyên giá 20.183 18.806 20.660 21.545 300.044
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.090 -2.596 -2.894 -3.190 -12.894
III. Bất động sản đầu tư 280.236 328.308 325.191 322.046 318.877
- Nguyên giá 342.307 392.624 392.624 392.624 392.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.071 -64.315 -67.433 -70.578 -73.747
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.172.484 2.001.381 1.647.987 1.025.978 1.173.865
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 316.022 316.867 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.856.461 1.684.514 1.647.987 1.025.978 1.173.865
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 44.962 45.043 48.384 36.438 36.510
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.679 7.760 10.480 2.534 2.606
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 45.275 45.275 45.275 41.275 40.195
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.991 -7.991 -7.371 -7.371 -6.291
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 103.444 112.221 101.648 200.887 88.810
1. Chi phí trả trước dài hạn 81.594 90.112 80.257 73.967 68.396
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 21.850 22.110 21.391 126.920 20.414
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 32.053 174.632 166.752 161.906 39.657
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.176.022 9.533.492 9.530.088 9.426.105 9.344.239
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.038.951 5.544.941 5.549.930 5.715.206 5.126.773
I. Nợ ngắn hạn 3.288.768 2.794.788 2.738.279 2.447.219 1.985.982
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.126.200 862.974 744.889 846.577 766.815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 476.677 430.129 391.138 376.325 408.098
4. Người mua trả tiền trước 25.940 63.315 43.345 74.837 132.721
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 481.109 197.017 224.720 204.279 219.151
6. Phải trả người lao động 31.821 14.455 20.135 18.814 30.639
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 227.942 127.473 200.939 177.116 146.873
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9.550 8.353 9.304 9.691 9.351
11. Phải trả ngắn hạn khác 888.607 1.089.299 1.101.873 727.683 214.592
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 162 10.122 28.832
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.922 1.773 1.773 1.773 28.910
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.750.183 2.750.153 2.811.651 3.267.988 3.140.791
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 411.557 220.345 224.816 223.634 224.488
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.136.654 2.399.970 2.448.992 2.917.506 2.732.942
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 172.835 90.189 89.960 89.730 143.320
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 252 10.207 20.225 10.352 14.168
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 28.885 29.442 27.658 26.766 25.873
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.137.072 3.988.551 3.980.158 3.710.899 4.217.466
I. Vốn chủ sở hữu 4.137.072 3.988.551 3.980.158 3.710.899 4.217.466
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.970.000 2.970.000 2.970.000 2.970.000 2.970.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 109.480 109.480 109.480 109.480 109.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.315 6.315 6.315 6.315 6.315
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 467.926 484.356 451.174 187.169 621.220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99.303 478.082 447.780 2.392 -8.526
- LNST chưa phân phối kỳ này 368.623 6.273 3.394 184.777 629.746
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 583.351 418.400 443.189 437.935 510.451
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.176.022 9.533.492 9.530.088 9.426.105 9.344.239