TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.672.326
|
5.492.886
|
5.750.020
|
6.531.106
|
6.213.054
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
288.317
|
110.770
|
146.363
|
63.839
|
456.102
|
1. Tiền
|
75.044
|
34.461
|
74.517
|
35.002
|
142.312
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
213.273
|
76.309
|
71.846
|
28.837
|
313.790
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
77.921
|
71.753
|
61.753
|
116.880
|
116.880
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
77.921
|
71.753
|
61.753
|
116.880
|
116.880
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.352.585
|
1.258.890
|
1.283.753
|
1.263.937
|
1.414.243
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
877.008
|
549.884
|
643.908
|
581.000
|
592.582
|
2. Trả trước cho người bán
|
308.595
|
272.722
|
231.805
|
287.499
|
380.864
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
117.576
|
82.776
|
159.508
|
184.011
|
141.140
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
68.558
|
363.314
|
258.337
|
221.232
|
311.738
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.151
|
-9.805
|
-9.805
|
-9.805
|
-12.080
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.813.670
|
3.903.457
|
4.128.840
|
4.964.466
|
4.096.821
|
1. Hàng tồn kho
|
3.813.670
|
3.903.457
|
4.128.840
|
4.964.466
|
4.096.821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
139.832
|
148.017
|
129.311
|
121.985
|
129.008
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.290
|
19.041
|
17.360
|
13.715
|
18.732
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
115.687
|
128.875
|
111.875
|
108.200
|
110.211
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.855
|
102
|
76
|
70
|
65
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.503.697
|
4.040.606
|
3.780.068
|
2.894.999
|
3.131.185
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.040.193
|
795.085
|
900.856
|
565.717
|
619.901
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
831.157
|
597.907
|
318.232
|
128.000
|
128.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
216.181
|
211.469
|
596.916
|
452.008
|
506.192
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7.146
|
-14.291
|
-14.291
|
-14.291
|
-14.291
|
II. Tài sản cố định
|
830.326
|
583.936
|
589.250
|
582.027
|
853.566
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
812.233
|
567.725
|
571.484
|
563.672
|
566.416
|
- Nguyên giá
|
944.387
|
643.798
|
654.652
|
654.709
|
663.182
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132.153
|
-76.073
|
-83.168
|
-91.037
|
-96.766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.093
|
16.210
|
17.766
|
18.355
|
287.150
|
- Nguyên giá
|
20.183
|
18.806
|
20.660
|
21.545
|
300.044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.090
|
-2.596
|
-2.894
|
-3.190
|
-12.894
|
III. Bất động sản đầu tư
|
280.236
|
328.308
|
325.191
|
322.046
|
318.877
|
- Nguyên giá
|
342.307
|
392.624
|
392.624
|
392.624
|
392.624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.071
|
-64.315
|
-67.433
|
-70.578
|
-73.747
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.172.484
|
2.001.381
|
1.647.987
|
1.025.978
|
1.173.865
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
316.022
|
316.867
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.856.461
|
1.684.514
|
1.647.987
|
1.025.978
|
1.173.865
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
44.962
|
45.043
|
48.384
|
36.438
|
36.510
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.679
|
7.760
|
10.480
|
2.534
|
2.606
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
45.275
|
45.275
|
45.275
|
41.275
|
40.195
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.991
|
-7.991
|
-7.371
|
-7.371
|
-6.291
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
103.444
|
112.221
|
101.648
|
200.887
|
88.810
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
81.594
|
90.112
|
80.257
|
73.967
|
68.396
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
21.850
|
22.110
|
21.391
|
126.920
|
20.414
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
32.053
|
174.632
|
166.752
|
161.906
|
39.657
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.176.022
|
9.533.492
|
9.530.088
|
9.426.105
|
9.344.239
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.038.951
|
5.544.941
|
5.549.930
|
5.715.206
|
5.126.773
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.288.768
|
2.794.788
|
2.738.279
|
2.447.219
|
1.985.982
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.126.200
|
862.974
|
744.889
|
846.577
|
766.815
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
476.677
|
430.129
|
391.138
|
376.325
|
408.098
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.940
|
63.315
|
43.345
|
74.837
|
132.721
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
481.109
|
197.017
|
224.720
|
204.279
|
219.151
|
6. Phải trả người lao động
|
31.821
|
14.455
|
20.135
|
18.814
|
30.639
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
227.942
|
127.473
|
200.939
|
177.116
|
146.873
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.550
|
8.353
|
9.304
|
9.691
|
9.351
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
888.607
|
1.089.299
|
1.101.873
|
727.683
|
214.592
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
162
|
10.122
|
28.832
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.922
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
28.910
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.750.183
|
2.750.153
|
2.811.651
|
3.267.988
|
3.140.791
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
411.557
|
220.345
|
224.816
|
223.634
|
224.488
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.136.654
|
2.399.970
|
2.448.992
|
2.917.506
|
2.732.942
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
172.835
|
90.189
|
89.960
|
89.730
|
143.320
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
252
|
10.207
|
20.225
|
10.352
|
14.168
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
28.885
|
29.442
|
27.658
|
26.766
|
25.873
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.137.072
|
3.988.551
|
3.980.158
|
3.710.899
|
4.217.466
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.137.072
|
3.988.551
|
3.980.158
|
3.710.899
|
4.217.466
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.970.000
|
2.970.000
|
2.970.000
|
2.970.000
|
2.970.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
109.480
|
109.480
|
109.480
|
109.480
|
109.480
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.315
|
6.315
|
6.315
|
6.315
|
6.315
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
467.926
|
484.356
|
451.174
|
187.169
|
621.220
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
99.303
|
478.082
|
447.780
|
2.392
|
-8.526
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
368.623
|
6.273
|
3.394
|
184.777
|
629.746
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
583.351
|
418.400
|
443.189
|
437.935
|
510.451
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.176.022
|
9.533.492
|
9.530.088
|
9.426.105
|
9.344.239
|