TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,750,020
|
6,531,106
|
6,213,054
|
6,301,946
|
9,595,353
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
146,363
|
63,839
|
456,102
|
526,304
|
367,741
|
1. Tiền
|
74,517
|
35,002
|
142,312
|
300,404
|
287,372
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
71,846
|
28,837
|
313,790
|
225,901
|
80,369
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61,753
|
116,880
|
116,880
|
153,368
|
334,052
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,283,753
|
1,263,937
|
1,414,243
|
1,508,808
|
1,441,803
|
1. Phải thu khách hàng
|
643,908
|
581,000
|
592,582
|
488,765
|
408,608
|
2. Trả trước cho người bán
|
231,805
|
287,499
|
380,864
|
498,381
|
530,255
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
258,337
|
221,232
|
311,738
|
389,782
|
268,924
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,805
|
-9,805
|
-12,080
|
-12,080
|
-10,944
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,128,840
|
4,964,466
|
4,096,821
|
3,968,273
|
7,306,459
|
1. Hàng tồn kho
|
4,128,840
|
4,964,466
|
4,096,821
|
3,968,273
|
7,306,459
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
129,311
|
121,985
|
129,008
|
145,193
|
145,299
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,360
|
13,715
|
18,732
|
33,687
|
33,901
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
111,875
|
108,200
|
110,211
|
110,478
|
108,256
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
76
|
70
|
65
|
1,027
|
3,142
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,780,068
|
2,894,999
|
3,131,185
|
3,262,684
|
2,818,337
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
900,856
|
565,717
|
619,901
|
658,371
|
511,908
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
128,100
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
596,916
|
452,008
|
506,192
|
544,562
|
526,099
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-14,291
|
-14,291
|
-14,291
|
-14,291
|
-14,291
|
II. Tài sản cố định
|
589,250
|
582,027
|
853,566
|
847,118
|
842,284
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
571,484
|
563,672
|
566,416
|
561,998
|
559,295
|
- Nguyên giá
|
654,652
|
654,709
|
663,182
|
667,117
|
673,132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,168
|
-91,037
|
-96,766
|
-105,119
|
-113,837
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,766
|
18,355
|
287,150
|
285,120
|
282,988
|
- Nguyên giá
|
20,660
|
21,545
|
300,044
|
300,157
|
300,488
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,894
|
-3,190
|
-12,894
|
-15,037
|
-17,500
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
325,191
|
322,046
|
318,877
|
315,698
|
312,608
|
- Nguyên giá
|
392,624
|
392,624
|
392,624
|
392,624
|
392,624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,433
|
-70,578
|
-73,747
|
-76,926
|
-80,016
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48,384
|
36,438
|
36,510
|
13,349
|
14,146
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,480
|
2,534
|
2,606
|
2,566
|
3,363
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
45,275
|
41,275
|
40,195
|
17,074
|
17,074
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,371
|
-7,371
|
-6,291
|
-6,291
|
-6,291
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
101,648
|
200,887
|
88,810
|
82,903
|
87,353
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
80,257
|
73,967
|
68,396
|
62,634
|
61,684
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
21,391
|
126,920
|
20,414
|
20,269
|
25,670
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
166,752
|
161,906
|
39,657
|
38,153
|
36,648
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,530,088
|
9,426,105
|
9,344,239
|
9,564,630
|
12,413,691
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,549,930
|
5,715,206
|
5,126,773
|
5,169,604
|
8,119,637
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,738,279
|
2,447,219
|
1,985,982
|
2,069,974
|
3,870,366
|
1. Vay và nợ ngắn
|
744,889
|
846,577
|
766,815
|
821,398
|
880,036
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
391,138
|
376,325
|
408,098
|
371,626
|
372,959
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43,345
|
74,837
|
132,721
|
199,268
|
295,569
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
224,720
|
204,279
|
219,151
|
196,654
|
1,316,708
|
6. Phải trả người lao động
|
20,135
|
18,814
|
30,639
|
15,321
|
19,048
|
7. Chi phí phải trả
|
200,939
|
177,116
|
146,873
|
103,726
|
147,636
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,101,873
|
727,683
|
214,592
|
332,914
|
809,255
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
162
|
10,122
|
28,832
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,811,651
|
3,267,988
|
3,140,791
|
3,099,630
|
4,249,271
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
224,816
|
223,634
|
224,488
|
127,888
|
131,614
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,448,992
|
2,917,506
|
2,732,942
|
2,778,283
|
3,925,753
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
89,960
|
89,730
|
143,320
|
142,657
|
141,994
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20,225
|
10,352
|
14,168
|
25,821
|
25,821
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,980,158
|
3,710,899
|
4,217,466
|
4,395,026
|
4,294,053
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,980,158
|
3,710,899
|
4,217,466
|
4,395,026
|
4,294,053
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,970,000
|
2,970,000
|
2,970,000
|
3,118,500
|
3,118,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
109,480
|
109,480
|
109,480
|
109,480
|
109,480
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,315
|
6,315
|
6,315
|
6,315
|
6,315
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
451,174
|
187,169
|
621,220
|
660,191
|
227,543
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,773
|
1,773
|
28,910
|
19,686
|
19,686
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
443,189
|
437,935
|
510,451
|
500,540
|
832,215
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,530,088
|
9,426,105
|
9,344,239
|
9,564,630
|
12,413,691
|