Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,550,058
|
309,035
|
599,334
|
310,712
|
435,142
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
11
|
-11
|
130
|
-130
|
Doanh thu thuần
|
2,550,052
|
309,023
|
599,345
|
310,582
|
435,272
|
Giá vốn hàng bán
|
1,822,094
|
251,141
|
451,700
|
242,367
|
318,327
|
Lợi nhuận gộp
|
727,957
|
57,882
|
147,645
|
68,215
|
116,944
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,687
|
14,141
|
9,584
|
258,104
|
543,230
|
Chi phí tài chính
|
60,148
|
16,747
|
64,754
|
36,384
|
69,806
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56,563
|
15,407
|
40,365
|
51,142
|
55,044
|
Chi phí bán hàng
|
69,244
|
2,585
|
10,990
|
17,568
|
22,696
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
66,417
|
35,061
|
55,541
|
50,547
|
78,499
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
561,401
|
17,711
|
26,025
|
221,838
|
489,245
|
Thu nhập khác
|
58,849
|
265
|
3,345
|
158
|
2,161
|
Chi phí khác
|
2,900
|
1,064
|
3,001
|
7,720
|
3,096
|
Lợi nhuận khác
|
55,949
|
-799
|
344
|
-7,562
|
-935
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
565
|
81
|
80
|
17
|
72
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
617,350
|
16,912
|
26,369
|
214,276
|
488,310
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
138,483
|
7,156
|
19,987
|
137,233
|
18,851
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,500
|
-437
|
-41
|
-108,013
|
-6,788
|
Chi phí thuế TNDN
|
140,982
|
6,719
|
19,946
|
29,220
|
12,063
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
476,368
|
10,193
|
6,423
|
185,056
|
476,247
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-6,694
|
3,492
|
11,161
|
3,677
|
3,795
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
483,062
|
6,701
|
-4,738
|
181,379
|
472,451
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|