単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 310,712 435,142 375,862 556,926 1,238,176
Các khoản giảm trừ doanh thu 130 -130
Doanh thu thuần 310,582 435,272 375,862 556,926 1,238,176
Giá vốn hàng bán 242,367 318,327 245,938 371,774 801,502
Lợi nhuận gộp 68,215 116,944 129,924 185,152 436,674
Doanh thu hoạt động tài chính 258,104 543,230 5,972 12,499 16,910
Chi phí tài chính 36,384 69,806 42,689 51,221 43,045
Trong đó: Chi phí lãi vay 51,142 55,044 38,977 46,316 39,748
Chi phí bán hàng 17,568 22,696 11,467 34,314 54,767
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,547 78,499 45,547 51,848 73,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 221,838 489,245 36,273 60,341 282,186
Thu nhập khác 158 2,161 219 4,116 5,205
Chi phí khác 7,720 3,096 1,146 3,791 2,878
Lợi nhuận khác -7,562 -935 -927 325 2,327
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 17 72 80 72 88
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 214,276 488,310 35,347 60,666 284,514
Chi phí thuế TNDN hiện hành 137,233 18,851 12,978 29,146 67,770
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -108,013 -6,788 59 -6,054 -6,004
Chi phí thuế TNDN 29,220 12,063 13,036 23,092 61,766
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 185,056 476,247 22,310 37,574 222,748
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,677 3,795 2,066 2,475 10,214
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 181,379 472,451 20,245 35,098 212,533
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)