|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
310,712
|
435,142
|
375,862
|
556,926
|
1,238,176
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
130
|
-130
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
310,582
|
435,272
|
375,862
|
556,926
|
1,238,176
|
|
Giá vốn hàng bán
|
242,367
|
318,327
|
245,938
|
371,774
|
801,502
|
|
Lợi nhuận gộp
|
68,215
|
116,944
|
129,924
|
185,152
|
436,674
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
258,104
|
543,230
|
5,972
|
12,499
|
16,910
|
|
Chi phí tài chính
|
36,384
|
69,806
|
42,689
|
51,221
|
43,045
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51,142
|
55,044
|
38,977
|
46,316
|
39,748
|
|
Chi phí bán hàng
|
17,568
|
22,696
|
11,467
|
34,314
|
54,767
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,547
|
78,499
|
45,547
|
51,848
|
73,674
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
221,838
|
489,245
|
36,273
|
60,341
|
282,186
|
|
Thu nhập khác
|
158
|
2,161
|
219
|
4,116
|
5,205
|
|
Chi phí khác
|
7,720
|
3,096
|
1,146
|
3,791
|
2,878
|
|
Lợi nhuận khác
|
-7,562
|
-935
|
-927
|
325
|
2,327
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17
|
72
|
80
|
72
|
88
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
214,276
|
488,310
|
35,347
|
60,666
|
284,514
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
137,233
|
18,851
|
12,978
|
29,146
|
67,770
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-108,013
|
-6,788
|
59
|
-6,054
|
-6,004
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,220
|
12,063
|
13,036
|
23,092
|
61,766
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
185,056
|
476,247
|
22,310
|
37,574
|
222,748
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,677
|
3,795
|
2,066
|
2,475
|
10,214
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
181,379
|
472,451
|
20,245
|
35,098
|
212,533
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|