単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 309,035 599,334 310,712 435,142 375,862
Các khoản giảm trừ doanh thu 11 -11 130 -130
Doanh thu thuần 309,023 599,345 310,582 435,272 375,862
Giá vốn hàng bán 251,141 451,700 242,367 318,327 245,938
Lợi nhuận gộp 57,882 147,645 68,215 116,944 129,924
Doanh thu hoạt động tài chính 14,141 9,584 258,104 543,230 5,972
Chi phí tài chính 16,747 64,754 36,384 69,806 42,689
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,407 40,365 51,142 55,044 38,977
Chi phí bán hàng 2,585 10,990 17,568 22,696 11,467
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,061 55,541 50,547 78,499 45,547
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,711 26,025 221,838 489,245 36,273
Thu nhập khác 265 3,345 158 2,161 219
Chi phí khác 1,064 3,001 7,720 3,096 1,146
Lợi nhuận khác -799 344 -7,562 -935 -927
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 81 80 17 72 80
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,912 26,369 214,276 488,310 35,347
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,156 19,987 137,233 18,851 12,978
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -437 -41 -108,013 -6,788 59
Chi phí thuế TNDN 6,719 19,946 29,220 12,063 13,036
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,193 6,423 185,056 476,247 22,310
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,492 11,161 3,677 3,795 2,066
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,701 -4,738 181,379 472,451 20,245
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)