単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,550,058 309,035 599,334 310,712 435,142
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 11 -11 130 -130
Doanh thu thuần 2,550,052 309,023 599,345 310,582 435,272
Giá vốn hàng bán 1,822,094 251,141 451,700 242,367 318,327
Lợi nhuận gộp 727,957 57,882 147,645 68,215 116,944
Doanh thu hoạt động tài chính 28,687 14,141 9,584 258,104 543,230
Chi phí tài chính 60,148 16,747 64,754 36,384 69,806
Trong đó: Chi phí lãi vay 56,563 15,407 40,365 51,142 55,044
Chi phí bán hàng 69,244 2,585 10,990 17,568 22,696
Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,417 35,061 55,541 50,547 78,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 561,401 17,711 26,025 221,838 489,245
Thu nhập khác 58,849 265 3,345 158 2,161
Chi phí khác 2,900 1,064 3,001 7,720 3,096
Lợi nhuận khác 55,949 -799 344 -7,562 -935
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 565 81 80 17 72
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 617,350 16,912 26,369 214,276 488,310
Chi phí thuế TNDN hiện hành 138,483 7,156 19,987 137,233 18,851
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,500 -437 -41 -108,013 -6,788
Chi phí thuế TNDN 140,982 6,719 19,946 29,220 12,063
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 476,368 10,193 6,423 185,056 476,247
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -6,694 3,492 11,161 3,677 3,795
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 483,062 6,701 -4,738 181,379 472,451
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)