Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
744,080
|
2,829,021
|
3,237,612
|
1,684,453
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
744,080
|
2,829,021
|
3,237,612
|
1,684,453
|
Giá vốn hàng bán
|
485,697
|
2,055,127
|
2,347,451
|
1,271,351
|
Lợi nhuận gộp
|
258,383
|
773,894
|
890,161
|
413,103
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
70,776
|
66,073
|
85,109
|
825,059
|
Chi phí tài chính
|
20,548
|
19,425
|
99,213
|
202,969
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,501
|
14,975
|
75,879
|
172,199
|
Chi phí bán hàng
|
33,142
|
208,991
|
85,108
|
53,672
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
105,868
|
140,428
|
178,201
|
222,118
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169,296
|
471,858
|
612,915
|
759,654
|
Thu nhập khác
|
5,335
|
11,035
|
22,061
|
2,985
|
Chi phí khác
|
6,110
|
9,171
|
7,641
|
14,883
|
Lợi nhuận khác
|
-776
|
1,864
|
14,420
|
-11,899
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-306
|
735
|
167
|
250
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
168,520
|
473,722
|
627,335
|
747,755
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61,821
|
108,728
|
151,595
|
184,077
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24,911
|
-4,695
|
3,055
|
-114,749
|
Chi phí thuế TNDN
|
36,910
|
104,033
|
154,650
|
69,327
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
131,610
|
369,688
|
472,685
|
678,428
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
13,849
|
12,671
|
15,897
|
21,199
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
117,761
|
357,018
|
456,789
|
657,228
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
0
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|