I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
168,520
|
473,722
|
661,675
|
747,755
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-23,069
|
-5,938
|
51,281
|
-560,109
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27,120
|
29,313
|
17,772
|
59,660
|
- Các khoản dự phòng
|
-345
|
16,295
|
20,789
|
33,323
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-70,344
|
-66,521
|
-82,307
|
-825,291
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20,501
|
14,975
|
95,026
|
172,199
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
145,452
|
467,784
|
712,956
|
187,646
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-169,484
|
104,951
|
-491,005
|
88,953
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-790,243
|
-202,676
|
-1,181,464
|
-1,773,078
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,581,851
|
-451,938
|
-285,370
|
-228,782
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-64,814
|
36,140
|
-19,354
|
21,927
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-94,511
|
-111,887
|
-120,043
|
-313,583
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,322
|
-44,415
|
-173,439
|
-80,002
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-13,870
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2,608
|
|
-5,550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
567,928
|
-218,520
|
-1,557,720
|
-2,102,469
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,053,126
|
-153,773
|
-638,187
|
-507,248
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23,790
|
793
|
|
2,287
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-508,456
|
-591,756
|
-340,663
|
-122,113
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
643,778
|
344,163
|
381,338
|
762,847
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-228,835
|
-115,344
|
-69,410
|
-23,583
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
274,559
|
147,345
|
|
2,219,215
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
20,953
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,001
|
0
|
23,566
|
108,780
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-841,288
|
-347,620
|
-643,356
|
2,440,185
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
297,370
|
759,428
|
18,739
|
553
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,743,862
|
1,661,852
|
3,817,895
|
2,369,284
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,559,586
|
-1,657,019
|
-1,721,189
|
-2,086,625
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,651
|
-3,275
|
-92,241
|
-453,855
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
474,995
|
760,985
|
2,023,204
|
-170,643
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
201,635
|
194,845
|
-177,872
|
167,073
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,710
|
271,345
|
466,189
|
289,030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
271,345
|
466,189
|
288,317
|
456,102
|