単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 214,276 488,310 35,347 60,666 284,514
2. Điều chỉnh cho các khoản -192,899 -456,619 50,291 48,463 42,012
- Khấu hao TSCĐ 16,408 11,471 15,508 15,776 19,243
- Các khoản dự phòng 87 23,720 1,937 -1,136 83
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -258,218 -543,302 -6,131 -12,492 -17,062
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 48,823 51,492 38,977 46,316 39,748
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21,376 31,691 85,637 109,128 326,525
- Tăng, giảm các khoản phải thu 227,375 155,032 -113,560 -142,648 -626,852
- Tăng, giảm hàng tồn kho -821,916 -1,096,992 110,539 -3,124,938 116,104
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -39,711 164,748 1,157 1,476,163 102,624
- Tăng giảm chi phí trả trước 9,595 554 -10,389 736 -55,814
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -90,117 -64,856 -68,633 -74,807 -98,880
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -51,261 -682 -44,080 -149,479 -100
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -8,895 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -744,658 -810,504 -48,223 -1,905,845 -236,393
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -439,456 -23,162 -100,521 73,537 -15,971
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,287 30 -30 235
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -52,913 8,900 -44,588 -173,240 142,881
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 181,394 16,191 1,580 187,200 -116,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -24,663 3,720 23,001 -35,405 -1,358
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 772,393 1,452,147 23,121 -150
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 58,909 17,630 3,619 136,265 7,689
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 495,663 1,477,714 -116,879 211,447 16,526
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 331 222 147,966 332,184 1,608,992
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,079,803 303,931 339,243 1,819,962 1,551,767
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -470,413 -569,457 -239,954 -613,854 -2,571,710
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -443,250 -9,642 -15,557 -2,458 -330,460
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 166,471 -274,946 231,699 1,535,834 258,589
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -82,524 392,263 66,597 -158,564 38,721
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 146,363 63,839 459,707 526,304 367,741
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 63,839 456,102 526,304 367,741 406,462