単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,369 214,276 488,310 35,347 60,666
2. Điều chỉnh cho các khoản 57,754 -192,899 -456,619 50,291 48,463
- Khấu hao TSCĐ 16,823 16,408 11,471 15,508 15,776
- Các khoản dự phòng 10,135 87 23,720 1,937 -1,136
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,569 -258,218 -543,302 -6,131 -12,492
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 40,365 48,823 51,492 38,977 46,316
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 84,123 21,376 31,691 85,637 109,128
- Tăng, giảm các khoản phải thu -77,898 227,375 155,032 -113,560 -142,648
- Tăng, giảm hàng tồn kho 148,513 -821,916 -1,096,992 110,539 -3,124,938
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -166,203 -39,711 164,748 1,157 1,476,163
- Tăng giảm chi phí trả trước 11,535 9,595 554 -10,389 736
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -41,809 -90,117 -64,856 -68,633 -74,807
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,397 -51,261 -682 -44,080 -149,479
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -8,895
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -53,136 -744,658 -810,504 -48,223 -1,905,845
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -57,896 -439,456 -23,162 -100,521 73,537
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,287 30 -30
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -77,500 -52,913 8,900 -44,588 -173,240
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 290,443 181,394 16,191 1,580 187,200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,640 -24,663 3,720 23,001 -35,405
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 772,393 1,452,147 23,121
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,754 58,909 17,630 3,619 136,265
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 159,162 495,663 1,477,714 -116,879 211,447
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 331 222 147,966 332,184
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 490,357 1,079,803 303,931 339,243 1,819,962
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -560,789 -470,413 -569,457 -239,954 -613,854
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -443,250 -9,642 -15,557 -2,458
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -70,432 166,471 -274,946 231,699 1,535,834
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 35,593 -82,524 392,263 66,597 -158,564
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110,770 146,363 63,839 459,707 526,304
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 146,363 63,839 456,102 526,304 367,741