単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,188,865 4,165,143 5,706,232 6,174,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 271,345 466,189 289,030 459,707
1. Tiền 262,845 268,235 75,756 142,317
2. Các khoản tương đương tiền 8,500 197,954 213,273 317,390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,815 76,580 77,921 113,280
1. Đầu tư ngắn hạn 0 13,870 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -2,061 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,339,517 1,018,093 1,357,886 1,402,236
1. Phải thu khách hàng 441,212 449,828 872,512 596,989
2. Trả trước cho người bán 416,852 182,075 308,618 362,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 171,383 58,795 68,986 313,513
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,994 -9,105 -9,805 -12,080
IV. Tổng hàng tồn kho 1,453,844 2,440,406 3,840,997 4,078,812
1. Hàng tồn kho 1,453,844 2,440,406 3,840,997 4,078,812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 118,344 163,874 140,398 120,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,030 30,491 21,469 17,551
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42,673 133,378 116,026 102,436
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,641 5 2,903 71
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,260,700 3,676,638 4,231,571 3,150,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 588,923 813,792 1,033,584 620,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 101,366 156,880 216,718 506,192
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -7,146 -14,291 -14,291
II. Tài sản cố định 105,830 125,819 571,003 853,863
1. Tài sản cố định hữu hình 104,712 124,763 554,551 566,416
- Nguyên giá 149,507 175,603 623,557 663,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,795 -50,840 -69,006 -96,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,119 1,057 16,452 287,447
- Nguyên giá 2,919 3,003 18,770 300,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,801 -1,947 -2,318 -12,598
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 310,063 296,664 330,660 318,855
- Nguyên giá 369,158 369,158 392,624 392,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,095 -72,494 -61,963 -73,769
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25,993 32,400 44,962 36,510
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,694 16,512 7,679 2,606
3. Đầu tư dài hạn khác 22,799 23,879 45,275 40,195
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,500 -7,991 -7,991 -6,291
V. Tổng tài sản dài hạn khác 30,485 41,399 118,184 89,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,451 15,849 96,283 68,381
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22,034 25,549 21,901 20,991
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 41,702 36,877 177,658 39,657
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,449,565 7,841,780 9,937,803 9,324,138
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,608,910 4,058,598 5,949,657 5,099,923
I. Nợ ngắn hạn 2,462,252 3,576,557 3,468,288 2,084,244
1. Vay và nợ ngắn 197,260 939,276 1,126,200 805,042
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 823,777 1,242,325 474,399 426,363
4. Người mua trả tiền trước 1,122,415 214,993 25,717 132,754
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,019 170,058 457,157 220,797
6. Phải trả người lao động 17,644 24,962 32,586 32,248
7. Chi phí phải trả 168,990 363,987 230,036 119,809
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 65,175 611,472 1,105,877 309,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,146,658 482,041 2,481,369 3,015,679
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 115,466 136,822 214,603 127,887
4. Vay và nợ dài hạn 935,913 226,459 2,136,654 2,694,715
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 92,252 91,335 90,418 143,320
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,027 1,318 10,252 23,884
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,840,655 3,783,183 3,988,147 4,224,215
I. Vốn chủ sở hữu 2,840,655 3,783,183 3,988,147 4,224,215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,700,000 2,970,000 2,970,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,480 109,480 109,480 109,480
3. Vốn khác của chủ sở hữu 6,315 6,315 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 6,315 6,315
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 249,327 403,298 447,780 639,946
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,593 4,973 7,323 28,581
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 525,533 564,090 454,571 498,474
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,449,565 7,841,780 9,937,803 9,324,138