1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
744.080
|
2.829.021
|
3.237.612
|
1.684.453
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
744.080
|
2.829.021
|
3.237.612
|
1.684.453
|
4. Giá vốn hàng bán
|
485.697
|
2.055.127
|
2.347.451
|
1.271.351
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
258.383
|
773.894
|
890.161
|
413.103
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
70.776
|
66.073
|
85.109
|
825.059
|
7. Chi phí tài chính
|
20.548
|
19.425
|
99.213
|
202.969
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.501
|
14.975
|
75.879
|
172.199
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-306
|
735
|
167
|
250
|
9. Chi phí bán hàng
|
33.142
|
208.991
|
85.108
|
53.672
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
105.868
|
140.428
|
178.201
|
222.118
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
169.296
|
471.858
|
612.915
|
759.654
|
12. Thu nhập khác
|
5.335
|
11.035
|
22.061
|
2.985
|
13. Chi phí khác
|
6.110
|
9.171
|
7.641
|
14.883
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-776
|
1.864
|
14.420
|
-11.899
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
168.520
|
473.722
|
627.335
|
747.755
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61.821
|
108.728
|
151.595
|
184.077
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24.911
|
-4.695
|
3.055
|
-114.749
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
36.910
|
104.033
|
154.650
|
69.327
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
131.610
|
369.688
|
472.685
|
678.428
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.849
|
12.671
|
15.897
|
21.199
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
117.761
|
357.018
|
456.789
|
657.228
|