Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 744.080 2.829.021 3.237.612 1.684.453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 744.080 2.829.021 3.237.612 1.684.453
4. Giá vốn hàng bán 485.697 2.055.127 2.347.451 1.271.351
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 258.383 773.894 890.161 413.103
6. Doanh thu hoạt động tài chính 70.776 66.073 85.109 825.059
7. Chi phí tài chính 20.548 19.425 99.213 202.969
-Trong đó: Chi phí lãi vay 20.501 14.975 75.879 172.199
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -306 735 167 250
9. Chi phí bán hàng 33.142 208.991 85.108 53.672
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 105.868 140.428 178.201 222.118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 169.296 471.858 612.915 759.654
12. Thu nhập khác 5.335 11.035 22.061 2.985
13. Chi phí khác 6.110 9.171 7.641 14.883
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -776 1.864 14.420 -11.899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 168.520 473.722 627.335 747.755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61.821 108.728 151.595 184.077
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -24.911 -4.695 3.055 -114.749
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 36.910 104.033 154.650 69.327
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 131.610 369.688 472.685 678.428
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13.849 12.671 15.897 21.199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 117.761 357.018 456.789 657.228