Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 757.425 1.411.199 2.077.608 2.193.900 2.008.514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.616 89.140 14.151 14.041 1.626
1. Tiền 21.616 89.140 14.151 14.041 1.626
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69.057 297.179 620.168 1.076.085 1.726.684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.019 168.552 508.433 484.023 80.532
2. Trả trước cho người bán 2.294 94.802 77.046 568.700 1.107.610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.744 33.825 34.689 23.362 546.111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -7.569
IV. Tổng hàng tồn kho 654.474 1.015.125 1.420.684 1.078.037 258.234
1. Hàng tồn kho 654.474 1.015.125 1.420.684 1.078.037 258.234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.278 9.754 22.604 25.737 21.971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 441 524 1.937 848 359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.834 9.226 20.667 24.889 21.587
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 3 0 0 24
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 615.968 589.631 715.525 800.083 605.883
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 308.597 559.247 621.516 625.208 580.994
1. Tài sản cố định hữu hình 189.025 445.509 512.904 518.992 481.774
- Nguyên giá 326.820 595.597 709.311 756.230 760.284
- Giá trị hao mòn lũy kế -137.795 -150.088 -196.407 -237.238 -278.510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29.883 25.498 21.820 20.871 19.922
- Nguyên giá 40.921 40.782 23.717 23.717 23.717
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.038 -15.285 -1.897 -2.846 -3.795
3. Tài sản cố định vô hình 89.689 88.241 86.792 85.344 79.297
- Nguyên giá 94.512 94.512 94.512 94.512 89.913
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.823 -6.272 -7.720 -9.168 -10.616
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 284.858 9.403 16.820 7.510 7.435
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 284.858 9.403 16.820 7.510 7.435
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.762 16.271 73.773 164.279 14.758
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.762 14.771 14.773 14.779 14.758
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 1.500 59.000 149.500 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 642 906 916 1.891 2.697
1. Chi phí trả trước dài hạn 642 906 916 1.891 2.697
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 5.108 3.804 2.500 1.195 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.373.392 2.000.830 2.793.133 2.993.983 2.614.397
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 787.317 1.316.315 1.588.868 1.815.569 1.422.334
I. Nợ ngắn hạn 748.094 1.295.497 1.574.767 1.806.156 1.416.847
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 699.056 1.188.930 1.375.062 1.542.751 1.297.865
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.499 81.966 48.905 170.696 8.115
4. Người mua trả tiền trước 16.738 4.861 73.230 6.105 100.797
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.418 14.248 6.509 3.998 5.856
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 680
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.197 5.208 4.803 3.374 3.308
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 185 284 66.258 79.233 225
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39.224 20.819 14.100 9.413 5.488
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38.941 20.275 13.296 8.348 4.174
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 283 543 804 1.065 1.314
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 586.075 684.515 1.204.265 1.178.413 1.192.063
I. Vốn chủ sở hữu 586.075 684.515 1.204.265 1.178.413 1.192.063
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 420.000 461.999 783.198 783.198 783.198
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 200.000 200.000 200.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139.593 185.961 182.640 166.845 108.976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61.004 97.269 114.439 182.640 166.845
- LNST chưa phân phối kỳ này 78.589 88.692 68.201 -15.796 -57.869
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 26.482 36.554 38.427 28.370 99.890
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.373.392 2.000.830 2.793.133 2.993.983 2.614.397