1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
715,413
|
2,704,207
|
729,762
|
481,722
|
327,204
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
7
|
3
|
8
|
3
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
715,413
|
2,704,200
|
729,759
|
481,714
|
327,202
|
4. Giá vốn hàng bán
|
674,145
|
2,664,113
|
706,040
|
473,442
|
317,715
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41,268
|
40,087
|
23,719
|
8,273
|
9,487
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,647
|
12,228
|
6,794
|
99
|
715
|
7. Chi phí tài chính
|
31,788
|
33,577
|
35,710
|
32,303
|
15,057
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,610
|
33,367
|
34,161
|
31,399
|
14,721
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,516
|
9,561
|
7,349
|
4,957
|
3,565
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,730
|
6,252
|
5,137
|
7,290
|
6,562
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
881
|
2,925
|
-17,684
|
-36,178
|
-14,982
|
12. Thu nhập khác
|
2,551
|
1,466
|
2,066
|
17,999
|
1,173
|
13. Chi phí khác
|
1
|
10
|
814
|
5,399
|
823
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,550
|
1,456
|
1,252
|
12,600
|
350
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,431
|
4,380
|
-16,432
|
-23,578
|
-14,633
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
656
|
7,796
|
5,761
|
-2,358
|
372
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
65
|
65
|
65
|
65
|
65
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
721
|
7,862
|
5,826
|
-2,293
|
437
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,709
|
-3,482
|
-22,258
|
-21,285
|
-15,070
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
80
|
15
|
247
|
-825
|
1,100
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,630
|
-3,496
|
-22,505
|
-20,461
|
-16,170
|