|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
729.762
|
481.722
|
327.204
|
915.749
|
950.388
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
8
|
3
|
49
|
1
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
729.759
|
481.714
|
327.202
|
915.701
|
950.387
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
706.040
|
473.442
|
317.715
|
882.691
|
920.586
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.719
|
8.273
|
9.487
|
33.010
|
29.801
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.794
|
99
|
715
|
3.239
|
756
|
|
7. Chi phí tài chính
|
35.710
|
32.303
|
15.057
|
28.122
|
19.453
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34.161
|
31.399
|
14.721
|
28.048
|
19.341
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.349
|
4.957
|
3.565
|
8.603
|
4.943
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.137
|
7.290
|
6.562
|
7.780
|
4.854
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-17.684
|
-36.178
|
-14.982
|
-8.257
|
1.307
|
|
12. Thu nhập khác
|
2.066
|
17.999
|
1.173
|
3.168
|
2.150
|
|
13. Chi phí khác
|
814
|
5.399
|
823
|
404
|
508
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.252
|
12.600
|
350
|
2.765
|
1.642
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16.432
|
-23.578
|
-14.633
|
-5.492
|
2.949
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.761
|
-2.358
|
372
|
1.822
|
88
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
65
|
65
|
65
|
65
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.826
|
-2.293
|
437
|
1.887
|
88
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-22.258
|
-21.285
|
-15.070
|
-7.379
|
2.861
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
247
|
-825
|
1.100
|
378
|
260
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-22.505
|
-20.461
|
-16.170
|
-7.758
|
2.601
|