TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
968.821
|
1.237.754
|
1.554.107
|
1.562.030
|
1.649.518
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.414
|
5.886
|
35.771
|
8.511
|
16.691
|
1. Tiền
|
9.414
|
5.886
|
5.771
|
8.511
|
16.691
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
0
|
30.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
143
|
39.143
|
49.143
|
10.108
|
108
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-460
|
-460
|
-460
|
-495
|
-495
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
39.000
|
49.000
|
10.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
336.903
|
529.060
|
501.024
|
816.864
|
668.864
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
415.644
|
590.940
|
547.035
|
855.095
|
665.084
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.638
|
31.412
|
45.716
|
34.258
|
75.522
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.747
|
1.834
|
3.744
|
2.105
|
2.863
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95.127
|
-95.127
|
-95.472
|
-74.594
|
-74.605
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
603.431
|
651.520
|
933.868
|
717.226
|
936.684
|
1. Hàng tồn kho
|
603.431
|
651.520
|
933.868
|
717.226
|
936.684
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.930
|
12.145
|
34.301
|
9.321
|
27.171
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
865
|
1.615
|
1.924
|
5.229
|
3.761
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.021
|
9.702
|
32.124
|
3.824
|
19.629
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
828
|
252
|
268
|
3.781
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
316.450
|
340.569
|
334.979
|
331.642
|
319.654
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
424
|
436
|
295
|
237
|
226
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
424
|
436
|
295
|
237
|
226
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
214.067
|
239.869
|
273.573
|
316.754
|
304.850
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
213.383
|
239.258
|
273.036
|
303.172
|
292.451
|
- Nguyên giá
|
579.622
|
613.815
|
656.127
|
693.886
|
694.039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366.239
|
-374.557
|
-383.091
|
-390.714
|
-401.587
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
685
|
611
|
537
|
13.582
|
12.399
|
- Nguyên giá
|
2.314
|
2.314
|
2.314
|
15.549
|
15.549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.629
|
-1.703
|
-1.777
|
-1.967
|
-3.150
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
99.239
|
94.995
|
58.045
|
11.685
|
11.693
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
99.239
|
94.995
|
58.045
|
11.685
|
11.693
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
220
|
2.769
|
565
|
466
|
384
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
220
|
2.769
|
565
|
466
|
384
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.285.270
|
1.578.323
|
1.889.086
|
1.893.672
|
1.969.172
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
706.115
|
993.003
|
1.279.224
|
1.263.424
|
1.324.781
|
I. Nợ ngắn hạn
|
679.564
|
958.595
|
1.243.607
|
1.187.764
|
1.249.269
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
442.428
|
569.675
|
649.088
|
534.604
|
762.946
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
115.578
|
145.074
|
327.580
|
365.386
|
275.667
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59.920
|
144.584
|
166.080
|
130.097
|
145.900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.549
|
6.078
|
7.486
|
23.375
|
3.179
|
6. Phải trả người lao động
|
9.108
|
22.740
|
25.263
|
53.521
|
22.226
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.089
|
10.865
|
10.219
|
6.475
|
6.738
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
166
|
216
|
157
|
176
|
80
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.674
|
17.806
|
14.790
|
45.988
|
18.186
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
20.040
|
20.650
|
21.152
|
7.952
|
7.298
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.012
|
20.907
|
21.793
|
20.189
|
7.049
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26.551
|
34.408
|
35.617
|
75.660
|
75.512
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
26.551
|
34.408
|
35.617
|
38.743
|
35.755
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
36.917
|
39.757
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
579.155
|
585.320
|
609.863
|
630.248
|
644.391
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
565.079
|
571.481
|
596.264
|
611.904
|
627.211
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.864
|
324.864
|
324.864
|
324.864
|
324.864
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
45.755
|
63.366
|
63.366
|
63.366
|
63.366
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
184.285
|
173.076
|
197.859
|
213.499
|
228.806
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
172.248
|
135.511
|
135.511
|
69.261
|
213.499
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.037
|
37.565
|
62.348
|
144.237
|
15.307
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14.076
|
13.839
|
13.598
|
18.344
|
17.180
|
1. Nguồn kinh phí
|
10.164
|
10.164
|
10.164
|
1.151
|
572
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3.913
|
3.676
|
3.435
|
17.194
|
16.609
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.285.270
|
1.578.323
|
1.889.086
|
1.893.672
|
1.969.172
|