Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 968.821 1.237.754 1.554.107 1.562.030 1.649.518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.414 5.886 35.771 8.511 16.691
1. Tiền 9.414 5.886 5.771 8.511 16.691
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 0 30.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 143 39.143 49.143 10.108 108
1. Chứng khoán kinh doanh 603 603 603 603 603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -460 -460 -460 -495 -495
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 39.000 49.000 10.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 336.903 529.060 501.024 816.864 668.864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 415.644 590.940 547.035 855.095 665.084
2. Trả trước cho người bán 13.638 31.412 45.716 34.258 75.522
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.747 1.834 3.744 2.105 2.863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95.127 -95.127 -95.472 -74.594 -74.605
IV. Tổng hàng tồn kho 603.431 651.520 933.868 717.226 936.684
1. Hàng tồn kho 603.431 651.520 933.868 717.226 936.684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.930 12.145 34.301 9.321 27.171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 865 1.615 1.924 5.229 3.761
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.021 9.702 32.124 3.824 19.629
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 828 252 268 3.781
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 316.450 340.569 334.979 331.642 319.654
I. Các khoản phải thu dài hạn 424 436 295 237 226
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 424 436 295 237 226
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 214.067 239.869 273.573 316.754 304.850
1. Tài sản cố định hữu hình 213.383 239.258 273.036 303.172 292.451
- Nguyên giá 579.622 613.815 656.127 693.886 694.039
- Giá trị hao mòn lũy kế -366.239 -374.557 -383.091 -390.714 -401.587
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 685 611 537 13.582 12.399
- Nguyên giá 2.314 2.314 2.314 15.549 15.549
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.629 -1.703 -1.777 -1.967 -3.150
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99.239 94.995 58.045 11.685 11.693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99.239 94.995 58.045 11.685 11.693
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 220 2.769 565 466 384
1. Chi phí trả trước dài hạn 220 2.769 565 466 384
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.285.270 1.578.323 1.889.086 1.893.672 1.969.172
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 706.115 993.003 1.279.224 1.263.424 1.324.781
I. Nợ ngắn hạn 679.564 958.595 1.243.607 1.187.764 1.249.269
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 442.428 569.675 649.088 534.604 762.946
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 115.578 145.074 327.580 365.386 275.667
4. Người mua trả tiền trước 59.920 144.584 166.080 130.097 145.900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.549 6.078 7.486 23.375 3.179
6. Phải trả người lao động 9.108 22.740 25.263 53.521 22.226
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.089 10.865 10.219 6.475 6.738
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 166 216 157 176 80
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.674 17.806 14.790 45.988 18.186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20.040 20.650 21.152 7.952 7.298
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.012 20.907 21.793 20.189 7.049
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26.551 34.408 35.617 75.660 75.512
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26.551 34.408 35.617 38.743 35.755
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 36.917 39.757
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 579.155 585.320 609.863 630.248 644.391
I. Vốn chủ sở hữu 565.079 571.481 596.264 611.904 627.211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 324.864 324.864 324.864 324.864 324.864
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.535 11.535 11.535 11.535 11.535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.360 -1.360 -1.360 -1.360 -1.360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 45.755 63.366 63.366 63.366 63.366
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184.285 173.076 197.859 213.499 228.806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 172.248 135.511 135.511 69.261 213.499
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.037 37.565 62.348 144.237 15.307
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14.076 13.839 13.598 18.344 17.180
1. Nguồn kinh phí 10.164 10.164 10.164 1.151 572
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3.913 3.676 3.435 17.194 16.609
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.285.270 1.578.323 1.889.086 1.893.672 1.969.172