1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,422,325
|
2,117,274
|
1,691,698
|
1,818,058
|
2,248,603
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
187
|
0
|
14,208
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,422,138
|
2,117,274
|
1,677,491
|
1,818,058
|
2,248,603
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,060,653
|
1,845,606
|
1,502,435
|
1,585,984
|
1,915,940
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
361,485
|
271,668
|
175,056
|
232,074
|
332,663
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,791
|
2,782
|
1,590
|
2,018
|
6,695
|
7. Chi phí tài chính
|
41,708
|
32,771
|
43,858
|
46,601
|
34,039
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,430
|
25,701
|
30,679
|
41,021
|
27,813
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
32,073
|
30,766
|
22,590
|
26,137
|
43,528
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
124,514
|
82,296
|
58,652
|
99,249
|
81,097
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
164,981
|
128,616
|
51,546
|
62,104
|
180,694
|
12. Thu nhập khác
|
129
|
3,898
|
3,170
|
1,938
|
606
|
13. Chi phí khác
|
4,146
|
688
|
2,542
|
192
|
92
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4,017
|
3,210
|
628
|
1,746
|
514
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
160,963
|
131,827
|
52,174
|
63,850
|
181,208
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,842
|
25,636
|
10,951
|
15,739
|
36,174
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19,842
|
25,636
|
10,951
|
15,739
|
36,174
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
141,121
|
106,191
|
41,223
|
48,112
|
145,034
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
141,121
|
106,191
|
41,223
|
48,112
|
145,034
|