Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.422.325 2.117.274 1.691.698 1.818.058 2.248.603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 187 0 14.208 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.422.138 2.117.274 1.677.491 1.818.058 2.248.603
4. Giá vốn hàng bán 2.060.653 1.845.606 1.502.435 1.585.984 1.915.940
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 361.485 271.668 175.056 232.074 332.663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.791 2.782 1.590 2.018 6.695
7. Chi phí tài chính 41.708 32.771 43.858 46.601 34.039
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.430 25.701 30.679 41.021 27.813
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 32.073 30.766 22.590 26.137 43.528
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 124.514 82.296 58.652 99.249 81.097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 164.981 128.616 51.546 62.104 180.694
12. Thu nhập khác 129 3.898 3.170 1.938 606
13. Chi phí khác 4.146 688 2.542 192 92
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.017 3.210 628 1.746 514
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 160.963 131.827 52.174 63.850 181.208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.842 25.636 10.951 15.739 36.174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.842 25.636 10.951 15.739 36.174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 141.121 106.191 41.223 48.112 145.034
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 141.121 106.191 41.223 48.112 145.034