1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
890.585
|
267.003
|
401.857
|
354.343
|
1.225.401
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
890.585
|
267.003
|
401.857
|
354.343
|
1.225.401
|
4. Giá vốn hàng bán
|
747.553
|
229.816
|
344.618
|
292.898
|
1.049.810
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
143.032
|
37.187
|
57.238
|
61.444
|
175.591
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
332
|
120
|
91
|
3.798
|
2.685
|
7. Chi phí tài chính
|
10.134
|
7.835
|
5.717
|
7.272
|
13.215
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.006
|
6.507
|
5.133
|
7.247
|
8.926
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.596
|
3.627
|
3.459
|
4.089
|
32.354
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70.947
|
10.497
|
18.014
|
22.075
|
30.511
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
45.686
|
15.348
|
30.139
|
31.807
|
102.197
|
12. Thu nhập khác
|
316
|
24
|
228
|
72
|
282
|
13. Chi phí khác
|
39
|
1
|
16
|
0
|
75
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
276
|
23
|
212
|
72
|
207
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45.962
|
15.371
|
30.352
|
31.879
|
102.403
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.002
|
3.334
|
6.027
|
6.389
|
20.424
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.002
|
3.334
|
6.027
|
6.389
|
20.424
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.961
|
12.037
|
24.325
|
25.490
|
81.979
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.961
|
12.037
|
24.325
|
25.490
|
81.979
|