TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3,663,615
|
3,578,643
|
4,215,721
|
3,620,695
|
3,384,770
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
10,253,324
|
4,908,529
|
11,475,590
|
|
54,353,153
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
27,140,592
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
28,994,954
|
70,584,154
|
82,873,754
|
104,072,320
|
84,590,474
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
21,112,630
|
39,519,623
|
69,925,143
|
80,126,897
|
74,887,085
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
7,882,324
|
31,064,531
|
13,049,711
|
24,046,523
|
9,884,539
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
-101,100
|
-101,100
|
-181,150
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
8,347,576
|
5,070,812
|
961,034
|
4,432,778
|
9,000,644
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8,357,447
|
5,074,479
|
961,034
|
4,432,778
|
9,000,895
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-9,871
|
-3,667
|
|
|
-251
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
293,768
|
|
143,611
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
275,310,367
|
343,605,581
|
415,752,256
|
512,513,672
|
623,634,271
|
1. Cho vay khách hàng
|
277,524,615
|
347,341,244
|
420,523,705
|
518,641,568
|
631,724,964
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2,214,248
|
-3,735,663
|
-4,771,449
|
-6,127,896
|
-8,090,693
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
84,447,241
|
97,586,088
|
103,651,920
|
104,993,945
|
148,623,636
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
84,632,952
|
98,092,062
|
104,031,921
|
105,356,248
|
142,202,792
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
200,000
|
200,000
|
|
|
6,900,000
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-385,711
|
-705,974
|
-380,001
|
-362,303
|
-479,156
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
11,806
|
12,813
|
120,538
|
3,128,278
|
3,244,151
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
12,466
|
13,962
|
121,687
|
3,129,427
|
3,245,300
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-660
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
X. Tài sản cố định
|
4,613,423
|
7,224,480
|
8,411,382
|
8,892,697
|
12,466,885
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,470,942
|
3,628,729
|
3,696,812
|
3,527,586
|
6,576,699
|
- Nguyên giá
|
2,416,349
|
4,824,092
|
5,156,346
|
5,492,566
|
9,080,615
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-945,407
|
-1,195,363
|
-1,459,534
|
-1,964,980
|
-2,503,916
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,142,481
|
3,595,751
|
4,714,570
|
5,365,111
|
5,890,186
|
- Nguyên giá
|
3,923,203
|
4,542,177
|
5,913,538
|
7,198,784
|
8,485,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-780,722
|
-946,426
|
-1,198,968
|
-1,833,673
|
-2,594,836
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
1,124,724
|
1,088,924
|
1,053,124
|
|
|
- Nguyên giá
|
1,435,699
|
1,435,699
|
1,435,699
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-310,975
|
-346,775
|
-382,575
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
22,835,903
|
34,857,643
|
70,517,225
|
80,543,424
|
39,500,565
|
1. Các khoản phải thu
|
16,572,411
|
28,148,180
|
61,609,133
|
69,834,157
|
29,540,943
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5,184,822
|
5,807,801
|
8,028,730
|
9,681,140
|
8,125,964
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
61,050
|
70,409
|
79,856
|
4. Tài sản có khác
|
1,268,562
|
1,582,085
|
1,616,735
|
1,650,584
|
1,818,676
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-189,892
|
-680,423
|
-798,423
|
-692,866
|
-64,874
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
439,602,933
|
568,811,435
|
699,032,544
|
849,482,012
|
978,798,549
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
842
|
7,826
|
131
|
11,531
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
47,484,812
|
112,458,691
|
167,562,969
|
153,173,002
|
132,239,088
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
21,232,089
|
45,606,142
|
61,293,738
|
50,619,678
|
72,210,834
|
2. Vay các TCTD khác
|
26,252,723
|
66,852,549
|
106,269,231
|
102,553,324
|
60,028,254
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
277,458,651
|
314,752,525
|
358,403,785
|
454,660,779
|
533,392,350
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
266,926
|
|
1,851,213
|
|
931,231
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
27,899,640
|
33,679,824
|
34,006,619
|
84,703,300
|
140,422,321
|
VII. Các khoản nợ khác
|
11,878,118
|
14,863,716
|
23,775,166
|
25,316,735
|
23,862,407
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,252,009
|
3,098,242
|
6,144,022
|
9,418,750
|
7,281,567
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
8,626,109
|
11,765,474
|
17,631,144
|
15,897,985
|
16,580,840
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
74,130,917
|
92,211,009
|
112,296,051
|
130,311,232
|
145,419,155
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
35,525,569
|
35,585,622
|
36,204,797
|
36,257,461
|
78,412,544
|
- Vốn điều lệ
|
35,049,062
|
35,109,148
|
35,172,385
|
35,225,108
|
70,648,517
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
476,507
|
476,474
|
476,415
|
476,356
|
-59
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
555,997
|
555,997
|
7,764,086
|
2. Quỹ của TCTD
|
6,789,643
|
9,155,896
|
11,608,569
|
45,725,637
|
24,784,649
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
31,815,705
|
47,469,491
|
64,482,685
|
48,328,134
|
42,221,962
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
483,869
|
844,828
|
1,128,915
|
1,316,833
|
2,520,466
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
439,602,933
|
568,811,435
|
699,032,544
|
849,482,012
|
978,798,549
|