I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
28,933,307
|
35,224,259
|
43,558,389
|
53,749,365
|
61,748,921
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-10,155,492
|
-9,066,490
|
-12,185,090
|
-25,941,911
|
-26,088,084
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
4,140,309
|
5,958,416
|
8,451,733
|
9,134,752
|
7,643,553
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,897,196
|
2,502,222
|
-420,995
|
1,168,505
|
3,150,018
|
- Thu nhập khác
|
1,190,433
|
816,228
|
605,946
|
1,384,616
|
-2,359,679
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1,259,653
|
1,121,235
|
1,311,053
|
831,790
|
1,138,200
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-6,752,272
|
-8,686,862
|
-10,006,073
|
-10,339,365
|
-10,106,171
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-2,881,901
|
-4,829,911
|
-2,301,394
|
-5,048,936
|
-4,089,321
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
17,631,233
|
23,039,097
|
29,013,569
|
24,938,816
|
31,037,437
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,401,381
|
-23,454,273
|
18,490,986
|
-12,287,858
|
12,721,924
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-16,005,291
|
-10,804,075
|
13,920,515
|
-19,582,416
|
-31,627,229
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
-293,768
|
293,768
|
-143,611
|
143,611
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-46,722,588
|
-69,816,629
|
-73,182,461
|
-98,117,863
|
-113,083,396
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-3,363,570
|
-626,647
|
-683,006
|
-2,667,877
|
-2,670,781
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-6,245,686
|
-15,639,712
|
-36,029,613
|
-9,317,279
|
34,701,809
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-13,781,823
|
64,973,879
|
55,104,278
|
-14,389,967
|
-20,933,914
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
46,161,890
|
37,294,716
|
43,658,244
|
96,249,299
|
78,742,971
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
10,596,719
|
5,780,184
|
1,026,795
|
50,696,681
|
55,719,021
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-167,082
|
-266,926
|
1,851,213
|
-1,851,213
|
931,231
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
422,272
|
2,722,021
|
2,009,069
|
-1,468,412
|
-3,303,550
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-615
|
-10,749
|
-4,856
|
-5,013
|
-2,579
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,073,160
|
12,897,118
|
55,468,501
|
12,053,287
|
42,376,555
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-681,167
|
-939,996
|
-1,110,111
|
-1,232,358
|
-1,618,886
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
6,837
|
57,506
|
44,111
|
22,156
|
1,741,528
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-559
|
0
|
-51
|
-35
|
-1,249,743
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
1,296,447
|
736,219
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
-56,278
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
-1,497
|
|
-3,033,432
|
0
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
4,191
|
4,043
|
8,776
|
34,756
|
64,561
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-670,698
|
-879,944
|
-1,057,275
|
-2,912,466
|
-382,599
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
48,253
|
60,053
|
63,178
|
52,664
|
198,242
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,894
|
854
|
2,253
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-157,713
|
0
|
-700,000
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-65,086
|
0
|
-74,648
|
|
-5,210,255
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-174,546
|
60,053
|
-709,576
|
53,518
|
-5,009,760
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,918,404
|
12,077,227
|
53,701,650
|
9,194,339
|
36,984,196
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,514,302
|
35,595,899
|
47,604,230
|
101,305,880
|
110,500,219
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,595,898
|
47,673,126
|
101,305,880
|
110,500,219
|
147,484,415
|