|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
14,499,039
|
20,797,973
|
14,066,961
|
16,217,877
|
16,500,085
|
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-5,847,446
|
-6,480,895
|
-5,978,921
|
-7,377,543
|
-7,027,917
|
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,967,038
|
1,476,333
|
1,774,998
|
1,992,435
|
2,280,122
|
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
378,272
|
-20,600
|
1,054,270
|
1,085,080
|
1,339,137
|
|
- Thu nhập khác
|
37,289
|
-1,078,660
|
-102,654
|
6,371
|
5,713
|
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
391,342
|
309,073
|
286,808
|
252,745
|
561,070
|
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,919,821
|
-2,667,704
|
-4,603,082
|
-3,160,841
|
-3,046,546
|
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-104,524
|
-58,026
|
-5,409,700
|
-775,924
|
-970,902
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
9,401,189
|
12,277,494
|
1,088,680
|
8,240,200
|
9,640,762
|
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
2,121,848
|
-977,593
|
95,062
|
673,400
|
-6,079,069
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-6,387,413
|
-33,856,012
|
13,805,189
|
-16,447,433
|
3,431,116
|
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-98,880
|
269,237
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-34,207,506
|
-5,434,187
|
-31,967,902
|
-46,620,144
|
-56,396,919
|
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-206,580
|
-488,732
|
-525,500
|
-214,319
|
-372,588
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
16,936,573
|
7,395,609
|
-3,646,841
|
5,921,853
|
-3,344,188
|
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
0
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-16,150,142
|
-6,223,186
|
3,074,617
|
1,750,598
|
9,579,576
|
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
12,703,939
|
38,429,322
|
-1,702,450
|
13,424,332
|
50,002,432
|
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
14,076,026
|
14,361,012
|
7,510,749
|
24,404,572
|
9,404,879
|
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
931,231
|
-242,695
|
404,323
|
619,294
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
126,015
|
-1,650,307
|
1,496,282
|
691,408
|
3,148,007
|
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-390
|
-221
|
-467
|
-2
|
-287
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,685,321
|
25,033,667
|
-11,015,276
|
-7,771,212
|
19,633,015
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-286,413
|
-1,052,218
|
-35,503
|
-271,585
|
-201,513
|
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
229,812
|
1,510,044
|
345
|
1,499
|
840
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-38
|
-1,249,703
|
-43
|
-2,243
|
-673
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
-56,278
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
1,278
|
|
-10,283
|
-33,000
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
6,406
|
67
|
43
|
31,518
|
6,497
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50,233
|
-846,810
|
-35,158
|
-251,094
|
-227,849
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
195,989
|
|
|
12,106,839
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
2,253
|
|
1,376,714
|
-1,376,714
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-70,238
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-70,238
|
198,242
|
|
1,376,714
|
10,730,125
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,805,792
|
24,385,099
|
-11,050,434
|
-6,645,592
|
30,135,291
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124,891,909
|
123,109,810
|
147,484,415
|
136,433,981
|
129,788,389
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
23,693
|
-10,494
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
123,109,810
|
147,484,415
|
136,433,981
|
129,788,389
|
159,923,680
|