単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 14,499,039 20,797,973 14,066,961 16,217,877 16,500,085
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -5,847,446 -6,480,895 -5,978,921 -7,377,543 -7,027,917
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 1,967,038 1,476,333 1,774,998 1,992,435 2,280,122
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 378,272 -20,600 1,054,270 1,085,080 1,339,137
- Thu nhập khác 37,289 -1,078,660 -102,654 6,371 5,713
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 391,342 309,073 286,808 252,745 561,070
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,919,821 -2,667,704 -4,603,082 -3,160,841 -3,046,546
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -104,524 -58,026 -5,409,700 -775,924 -970,902
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 9,401,189 12,277,494 1,088,680 8,240,200 9,640,762
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 2,121,848 -977,593 95,062 673,400 -6,079,069
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -6,387,413 -33,856,012 13,805,189 -16,447,433 3,431,116
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -98,880 269,237
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -34,207,506 -5,434,187 -31,967,902 -46,620,144 -56,396,919
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -206,580 -488,732 -525,500 -214,319 -372,588
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 16,936,573 7,395,609 -3,646,841 5,921,853 -3,344,188
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -16,150,142 -6,223,186 3,074,617 1,750,598 9,579,576
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 12,703,939 38,429,322 -1,702,450 13,424,332 50,002,432
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 14,076,026 14,361,012 7,510,749 24,404,572 9,404,879
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 931,231 -242,695 404,323 619,294
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 126,015 -1,650,307 1,496,282 691,408 3,148,007
- Chi từ các quỹ của TCTD -390 -221 -467 -2 -287
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,685,321 25,033,667 -11,015,276 -7,771,212 19,633,015
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -286,413 -1,052,218 -35,503 -271,585 -201,513
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 229,812 1,510,044 345 1,499 840
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -38 -1,249,703 -43 -2,243 -673
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư -56,278
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 1,278 -10,283 -33,000
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 6,406 67 43 31,518 6,497
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50,233 -846,810 -35,158 -251,094 -227,849
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 195,989 12,106,839
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 2,253 1,376,714 -1,376,714
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -70,238 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -70,238 198,242 1,376,714 10,730,125
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,805,792 24,385,099 -11,050,434 -6,645,592 30,135,291
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 124,891,909 123,109,810 147,484,415 136,433,981 129,788,389
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 23,693 -10,494
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 123,109,810 147,484,415 136,433,981 129,788,389 159,923,680