|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
15,168,282
|
15,064,961
|
14,950,024
|
16,303,607
|
17,599,575
|
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6,239,606
|
-6,463,144
|
-6,644,631
|
-7,166,531
|
-7,674,932
|
|
Thu nhập lãi thuần
|
8,928,676
|
8,601,817
|
8,305,393
|
9,137,076
|
9,924,643
|
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2,675,088
|
2,262,105
|
2,578,542
|
3,052,422
|
3,276,239
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-728,305
|
-799,263
|
-750,410
|
-945,431
|
-1,010,302
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,946,783
|
1,462,842
|
1,828,132
|
2,106,991
|
2,265,937
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
61,041
|
-424,270
|
454,811
|
415,158
|
559,414
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-527
|
2,001
|
178,426
|
31,979
|
-149,808
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
389,242
|
249,851
|
450,449
|
599,870
|
1,059,359
|
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,986,320
|
3,884,139
|
1,741,899
|
1,730,032
|
1,703,996
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1,563,606
|
-4,221,848
|
-1,347,955
|
-1,309,593
|
-1,127,755
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
422,714
|
-337,709
|
393,944
|
420,439
|
576,241
|
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
6,406
|
67
|
43
|
31,518
|
6,337
|
|
Chi phí hoạt động
|
-3,430,902
|
-4,740,723
|
-3,284,915
|
-3,830,693
|
-4,492,851
|
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
8,323,433
|
4,813,876
|
8,326,283
|
8,912,338
|
9,749,272
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,109,265
|
-117,844
|
-1,090,055
|
-1,013,750
|
-1,499,256
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,214,168
|
4,696,032
|
7,236,228
|
7,898,588
|
8,250,016
|
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,422,429
|
-1,282,376
|
-1,221,736
|
-1,549,782
|
-1,636,587
|
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
1,283
|
6,455
|
-981
|
-1,196
|
96
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,421,146
|
-1,275,921
|
-1,222,717
|
-1,550,978
|
-1,636,491
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,793,022
|
3,420,111
|
6,013,511
|
6,347,610
|
6,613,525
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
55,517
|
49,046
|
65,551
|
100,246
|
194,181
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,737,505
|
3,371,065
|
5,947,960
|
6,247,364
|
6,419,344
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|