TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3,665,067
|
3,638,265
|
3,608,503
|
3,384,770
|
3,789,947
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
13,587,719
|
28,055,094
|
40,614,749
|
54,353,153
|
62,698,992
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
89,074,540
|
88,903,726
|
90,014,293
|
84,590,474
|
81,883,430
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
72,791,538
|
77,099,429
|
80,586,687
|
74,887,085
|
72,397,423
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
16,384,102
|
11,909,794
|
9,607,946
|
9,884,539
|
9,667,157
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-101,100
|
-105,497
|
-180,340
|
-181,150
|
-181,150
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
8,967,611
|
4,142,658
|
4,524,314
|
9,000,644
|
2,280,383
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8,967,611
|
4,142,658
|
4,524,314
|
9,000,895
|
2,280,761
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
-251
|
-378
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
729,249
|
170,357
|
269,237
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
552,577,121
|
584,713,478
|
617,924,570
|
623,634,271
|
655,007,208
|
1. Cho vay khách hàng
|
559,276,885
|
592,083,271
|
626,290,777
|
631,724,964
|
663,692,866
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-6,699,764
|
-7,369,793
|
-8,366,207
|
-8,090,693
|
-8,685,658
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
131,188,842
|
113,677,245
|
102,135,236
|
148,623,636
|
124,378,656
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
131,568,267
|
114,076,318
|
97,062,825
|
142,202,792
|
117,928,269
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
-399,073
|
5,400,000
|
6,900,000
|
6,900,000
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-379,425
|
|
-327,589
|
-479,156
|
-449,613
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3,128,278
|
3,367,764
|
3,362,289
|
3,244,151
|
3,156,386
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
3,129,427
|
3,368,913
|
3,363,438
|
3,245,300
|
3,157,535
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
X. Tài sản cố định
|
9,258,648
|
9,626,880
|
12,752,316
|
12,466,885
|
12,119,671
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,593,852
|
3,669,412
|
6,974,513
|
6,576,699
|
6,429,947
|
- Nguyên giá
|
5,703,862
|
5,923,748
|
9,348,348
|
9,080,615
|
9,111,677
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,110,010
|
-2,254,336
|
-2,373,835
|
-2,503,916
|
-2,681,730
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,664,796
|
5,957,468
|
5,777,803
|
5,890,186
|
5,689,724
|
- Nguyên giá
|
7,695,815
|
8,147,969
|
8,160,074
|
8,485,022
|
8,523,990
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,031,019
|
-2,190,501
|
-2,382,271
|
-2,594,836
|
-2,834,266
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
73,476,386
|
72,011,233
|
51,847,838
|
39,500,565
|
43,901,320
|
1. Các khoản phải thu
|
60,267,488
|
57,105,306
|
36,294,684
|
29,540,943
|
32,615,594
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
11,654,956
|
13,395,035
|
13,921,648
|
8,125,964
|
9,250,483
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
69,822
|
72,118
|
73,401
|
79,856
|
78,875
|
4. Tài sản có khác
|
1,852,926
|
1,763,895
|
1,715,829
|
1,818,676
|
1,991,512
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-368,806
|
-325,121
|
-157,724
|
-64,874
|
-35,144
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
885,653,461
|
908,306,700
|
927,053,345
|
978,798,549
|
989,215,993
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
938,925
|
410,381
|
20,542
|
11,531
|
118,379
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
172,892,747
|
154,612,416
|
138,462,274
|
132,239,088
|
135,313,705
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
76,496,756
|
60,471,427
|
70,584,329
|
72,210,834
|
81,331,394
|
2. Vay các TCTD khác
|
96,395,991
|
94,140,989
|
67,877,945
|
60,028,254
|
53,982,311
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
458,040,690
|
481,860,239
|
494,954,017
|
533,392,350
|
531,583,052
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
931,231
|
688,536
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
93,776,798
|
111,985,283
|
126,061,309
|
140,422,321
|
147,933,070
|
VII. Các khoản nợ khác
|
22,131,575
|
20,886,724
|
23,187,221
|
23,862,407
|
19,626,586
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
8,125,980
|
7,013,050
|
7,309,545
|
7,281,567
|
7,926,111
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
13,873,674
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
14,005,595
|
|
15,877,676
|
16,580,840
|
11,700,475
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
136,499,887
|
137,169,729
|
142,930,537
|
145,419,155
|
151,366,648
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
36,257,461
|
71,006,213
|
71,006,213
|
78,412,544
|
78,412,544
|
- Vốn điều lệ
|
35,225,108
|
70,450,216
|
70,450,216
|
70,648,517
|
70,648,517
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
476,356
|
|
|
-59
|
-59
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
555,997
|
555,997
|
555,997
|
7,764,086
|
7,764,086
|
2. Quỹ của TCTD
|
45,028,418
|
20,845,440
|
20,845,050
|
24,784,649
|
24,786,838
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-20,133
|
-13,199
|
10,494
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
55,234,141
|
45,331,275
|
51,068,780
|
42,221,962
|
48,167,266
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,372,839
|
1,381,928
|
1,437,445
|
2,520,466
|
2,586,017
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
885,653,461
|
908,306,700
|
927,053,345
|
978,798,549
|
989,215,993
|