Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 18.789.403 26.698.613 30.289.775 27.691.120 35.507.963
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 29.014.912 35.503.251 44.752.636 56.707.759 60.089.462
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -10.225.509 -8.804.638 -14.462.861 -29.016.639 -24.581.499
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 4.188.778 6.382.240 8.527.494 8.714.897 8.042.248
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 6.071.294 8.258.558 10.840.337 11.378.085 10.961.642
Chi phí hoạt động dịch vụ -1.882.516 -1.857.254 -2.312.843 -2.663.188 -2.919.394
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 745 231.450 -275.063 195.750 592.556
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 321.397 152.305 -241.845 64.620 81.301
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1.496.997 1.804.408 425.553 925.833 2.359.057
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 2.240.974 1.803.246 2.178.729 2.434.116 342.711
Thu nhập từ hoạt động khác 5.446.972 4.343.731 4.511.303 6.459.694 9.324.928
Chi phí hoạt động khác -3.205.998 -2.540.485 -2.332.574 -4.025.578 -8.982.217
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 4.191 4.063 8.791 34.756 64.561
Chi phí hoạt động -8.631.154 -11.173.346 -13.409.372 -13.251.796 -15.369.735
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 18.411.331 25.902.979 27.504.062 26.809.296 31.620.662
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -2.611.035 -2.664.603 -1.936.294 -3.921.068 -4.082.294
Tổng lợi nhuận trước thuế 15.800.296 23.238.376 25.567.768 22.888.228 27.538.368
Chi phí thuế TNDN -3.217.829 -4.839.629 -5.131.342 -4.697.362 -5.778.264
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -3.217.829 -4.839.629 -5.174.932 -4.706.721 -5.787.711
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 43.590 9.359 9.447
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12.582.467 18.398.747 20.436.426 18.190.866 21.760.104
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 257.579 361.062 286.049 187.064 237.176
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12.324.888 18.037.685 20.150.377 18.003.802 21.522.928