Thu nhập lãi thuần
|
18.789.403
|
26.698.613
|
30.289.775
|
27.691.120
|
35.507.963
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
29.014.912
|
35.503.251
|
44.752.636
|
56.707.759
|
60.089.462
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-10.225.509
|
-8.804.638
|
-14.462.861
|
-29.016.639
|
-24.581.499
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
4.188.778
|
6.382.240
|
8.527.494
|
8.714.897
|
8.042.248
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
6.071.294
|
8.258.558
|
10.840.337
|
11.378.085
|
10.961.642
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.882.516
|
-1.857.254
|
-2.312.843
|
-2.663.188
|
-2.919.394
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
745
|
231.450
|
-275.063
|
195.750
|
592.556
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
321.397
|
152.305
|
-241.845
|
64.620
|
81.301
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1.496.997
|
1.804.408
|
425.553
|
925.833
|
2.359.057
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
2.240.974
|
1.803.246
|
2.178.729
|
2.434.116
|
342.711
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
5.446.972
|
4.343.731
|
4.511.303
|
6.459.694
|
9.324.928
|
Chi phí hoạt động khác
|
-3.205.998
|
-2.540.485
|
-2.332.574
|
-4.025.578
|
-8.982.217
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
4.191
|
4.063
|
8.791
|
34.756
|
64.561
|
Chi phí hoạt động
|
-8.631.154
|
-11.173.346
|
-13.409.372
|
-13.251.796
|
-15.369.735
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
18.411.331
|
25.902.979
|
27.504.062
|
26.809.296
|
31.620.662
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-2.611.035
|
-2.664.603
|
-1.936.294
|
-3.921.068
|
-4.082.294
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15.800.296
|
23.238.376
|
25.567.768
|
22.888.228
|
27.538.368
|
Chi phí thuế TNDN
|
-3.217.829
|
-4.839.629
|
-5.131.342
|
-4.697.362
|
-5.778.264
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-3.217.829
|
-4.839.629
|
-5.174.932
|
-4.706.721
|
-5.787.711
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
43.590
|
9.359
|
9.447
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12.582.467
|
18.398.747
|
20.436.426
|
18.190.866
|
21.760.104
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
257.579
|
361.062
|
286.049
|
187.064
|
237.176
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12.324.888
|
18.037.685
|
20.150.377
|
18.003.802
|
21.522.928
|