I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41.294
|
23.663
|
61.517
|
36.949
|
52.217
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.348
|
7.199
|
5.869
|
1.156
|
18.017
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.962
|
8.104
|
7.983
|
8.281
|
7.441
|
- Các khoản dự phòng
|
3.503
|
0
|
|
|
2.075
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.008
|
-1.047
|
-2.342
|
-7.227
|
8.383
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
195
|
141
|
228
|
103
|
118
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.946
|
30.862
|
67.386
|
38.105
|
70.234
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.267
|
-31.701
|
-55.194
|
-49.600
|
-63.630
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.170
|
-2.799
|
3.625
|
13
|
-1.019
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31.588
|
12.813
|
8.710
|
61.331
|
-20.390
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17.941
|
-1.766
|
-1.252
|
106
|
309
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-195
|
-141
|
-228
|
-115
|
-118
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19.391
|
-13.213
|
-137
|
-1.116
|
-20.287
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
0
|
65
|
1
|
107
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.659
|
-15.127
|
-4.440
|
-730
|
-3.356
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36.451
|
-21.072
|
18.535
|
47.996
|
-38.149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.192
|
-454
|
-4.436
|
-5.336
|
-3.457
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
563
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
-27.000
|
-7.000
|
-12.000
|
-33.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.000
|
25.000
|
18.000
|
|
23.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25.094
|
1.047
|
2.342
|
16.114
|
-8.569
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.535
|
-1.407
|
8.905
|
-1.222
|
-21.226
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
25.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.812
|
-1.812
|
-1.812
|
-1.812
|
-1.812
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-64.809
|
-60
|
|
-70.005
|
35.401
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66.621
|
-1.872
|
-1.812
|
-71.817
|
58.588
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31.706
|
-24.351
|
25.628
|
-25.042
|
-787
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103.577
|
71.071
|
46.720
|
72.348
|
47.306
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.871
|
46.720
|
72.349
|
47.306
|
46.519
|