1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170.374
|
180.807
|
1.386.240
|
29.484
|
4.526.932
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170.364
|
180.807
|
1.386.240
|
29.484
|
4.526.932
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133.987
|
165.211
|
1.366.712
|
23.358
|
4.429.015
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.378
|
15.596
|
19.528
|
6.126
|
97.917
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.901
|
31.473
|
46.816
|
13.130
|
17.742
|
7. Chi phí tài chính
|
55
|
-1.124
|
5.135
|
159
|
47.995
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48
|
319
|
5.133
|
0
|
47.995
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
177
|
327
|
3.297
|
0
|
4.203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.537
|
46.890
|
16.948
|
10.542
|
31.406
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.510
|
977
|
40.964
|
8.554
|
32.055
|
12. Thu nhập khác
|
1.710
|
875
|
0
|
847
|
2.184
|
13. Chi phí khác
|
15
|
0
|
238
|
0
|
44
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.695
|
875
|
-238
|
847
|
2.141
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.204
|
1.852
|
40.726
|
9.401
|
34.196
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.199
|
6.336
|
2.898
|
1.860
|
13.233
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-45
|
0
|
0
|
0
|
948
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.154
|
6.336
|
2.898
|
1.860
|
14.182
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.050
|
-4.484
|
37.828
|
7.541
|
20.014
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
123
|
0
|
13
|
1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.927
|
-4.484
|
37.815
|
7.539
|
20.015
|