Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170.374 180.807 1.386.240 29.484 4.526.932
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 170.364 180.807 1.386.240 29.484 4.526.932
4. Giá vốn hàng bán 133.987 165.211 1.366.712 23.358 4.429.015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.378 15.596 19.528 6.126 97.917
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.901 31.473 46.816 13.130 17.742
7. Chi phí tài chính 55 -1.124 5.135 159 47.995
-Trong đó: Chi phí lãi vay 48 319 5.133 0 47.995
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 177 327 3.297 0 4.203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.537 46.890 16.948 10.542 31.406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.510 977 40.964 8.554 32.055
12. Thu nhập khác 1.710 875 0 847 2.184
13. Chi phí khác 15 0 238 0 44
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.695 875 -238 847 2.141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.204 1.852 40.726 9.401 34.196
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.199 6.336 2.898 1.860 13.233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -45 0 0 0 948
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.154 6.336 2.898 1.860 14.182
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.050 -4.484 37.828 7.541 20.014
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 123 0 13 1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17.927 -4.484 37.815 7.539 20.015