TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131,673
|
363,292
|
321,622
|
864,898
|
1,073,302
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,407
|
9,075
|
1,983
|
3,733
|
29,110
|
1. Tiền
|
13,407
|
9,075
|
1,983
|
3,733
|
29,110
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
51,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
54,921
|
61,988
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,483
|
340,214
|
319,434
|
736,933
|
894,264
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,067
|
27,880
|
8,066
|
44,777
|
664,257
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,566
|
89,807
|
70,235
|
693,130
|
223,360
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,732
|
222,528
|
241,134
|
306
|
6,647
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-881
|
0
|
0
|
-1,280
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,584
|
13,805
|
130
|
57,089
|
71,877
|
1. Hàng tồn kho
|
12,584
|
13,805
|
130
|
57,364
|
71,877
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-274
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,199
|
198
|
74
|
12,223
|
16,063
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
580
|
162
|
54
|
453
|
1,143
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
534
|
35
|
1
|
11,770
|
14,920
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85
|
0
|
19
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
88,699
|
14,252
|
2,416
|
302,295
|
880,025
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
128
|
474
|
468
|
534
|
511
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
128
|
474
|
468
|
534
|
511
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,472
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81,259
|
12,711
|
843
|
91,261
|
172,576
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75,376
|
5,866
|
843
|
72,933
|
144,157
|
- Nguyên giá
|
196,407
|
7,949
|
1,324
|
100,728
|
186,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121,031
|
-2,083
|
-481
|
-27,796
|
-42,705
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,882
|
6,846
|
0
|
18,329
|
28,420
|
- Nguyên giá
|
12,419
|
6,924
|
0
|
19,333
|
29,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,537
|
-78
|
0
|
-1,005
|
-1,101
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
668
|
0
|
0
|
0
|
565,914
|
- Nguyên giá
|
2,429
|
0
|
0
|
0
|
568,736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,761
|
0
|
0
|
0
|
-2,821
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,562
|
1,067
|
1,105
|
1,916
|
1,835
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,477
|
1,067
|
1,105
|
1,916
|
1,835
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
85
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,082
|
0
|
0
|
197,619
|
130,854
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220,371
|
377,544
|
324,038
|
1,167,194
|
1,953,327
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,167
|
67,752
|
14,782
|
850,878
|
1,616,392
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,403
|
64,220
|
14,767
|
824,515
|
1,027,033
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
40,780
|
0
|
416,461
|
313,532
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,753
|
9,067
|
2,408
|
8,666
|
361,989
|
4. Người mua trả tiền trước
|
653
|
9,319
|
193
|
379,896
|
305,369
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,146
|
2,392
|
774
|
9,072
|
14,733
|
6. Phải trả người lao động
|
1,428
|
1,171
|
1,658
|
284
|
499
|
7. Chi phí phải trả
|
790
|
475
|
672
|
4,328
|
10,748
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,449
|
855
|
8,122
|
4,329
|
18,569
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
764
|
3,531
|
15
|
26,363
|
589,359
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
463
|
15
|
15
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
3,516
|
0
|
26,363
|
575,810
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
301
|
0
|
0
|
0
|
13,548
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
200,204
|
309,792
|
309,255
|
316,316
|
336,935
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
200,204
|
309,792
|
309,255
|
316,316
|
336,935
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
187,110
|
187,110
|
187,110
|
187,110
|
313,206
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,287
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-22,095
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,738
|
945
|
1,893
|
2,781
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
109
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,599
|
56,247
|
89,825
|
93,899
|
23,338
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
170
|
163
|
941
|
1,480
|
1,480
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,456
|
35,564
|
500
|
2,599
|
391
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220,371
|
377,544
|
324,038
|
1,167,194
|
1,953,327
|