Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170,374
|
180,807
|
1,386,240
|
29,484
|
4,526,932
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
170,364
|
180,807
|
1,386,240
|
29,484
|
4,526,932
|
Giá vốn hàng bán
|
133,987
|
165,211
|
1,366,712
|
23,358
|
4,429,015
|
Lợi nhuận gộp
|
36,378
|
15,596
|
19,528
|
6,126
|
97,917
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,901
|
31,473
|
46,816
|
13,130
|
17,742
|
Chi phí tài chính
|
55
|
-1,124
|
5,135
|
159
|
47,995
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48
|
319
|
5,133
|
0
|
47,995
|
Chi phí bán hàng
|
177
|
327
|
3,297
|
0
|
4,203
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,537
|
46,890
|
16,948
|
10,542
|
31,406
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,510
|
977
|
40,964
|
8,554
|
32,055
|
Thu nhập khác
|
1,710
|
875
|
0
|
847
|
2,184
|
Chi phí khác
|
15
|
0
|
238
|
0
|
44
|
Lợi nhuận khác
|
1,695
|
875
|
-238
|
847
|
2,141
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,204
|
1,852
|
40,726
|
9,401
|
34,196
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,199
|
6,336
|
2,898
|
1,860
|
13,233
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-45
|
0
|
0
|
0
|
948
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,154
|
6,336
|
2,898
|
1,860
|
14,182
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,050
|
-4,484
|
37,828
|
7,541
|
20,014
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
123
|
0
|
13
|
1
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,927
|
-4,484
|
37,815
|
7,539
|
20,015
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|