I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,205
|
52,955
|
41,237
|
9,401
|
33,376
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,961
|
-25,366
|
-5,544
|
-12,135
|
68,308
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,044
|
10,648
|
125
|
98
|
33,036
|
- Các khoản dự phòng
|
1,730
|
-3,353
|
|
1,280
|
-1,555
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
60
|
2
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,138
|
-36,106
|
-10,804
|
-12,977
|
-10,622
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
48
|
3,385
|
5,133
|
-536
|
47,449
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,166
|
27,589
|
35,693
|
-2,733
|
101,684
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,739
|
-287,383
|
-29,795
|
122,543
|
-151,628
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,932
|
-1,221
|
13,675
|
130
|
-14,513
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,100
|
98,409
|
-16,936
|
-3,985
|
272,614
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,987
|
2,827
|
70
|
78
|
-434
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48
|
-3,385
|
-5,133
|
0
|
-46,823
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,651
|
-4,886
|
-3,062
|
-1,365
|
-3,250
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-665
|
-919
|
-1,594
|
-1,681
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,244
|
-168,968
|
-7,081
|
112,987
|
157,650
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-823
|
-77,690
|
|
0
|
-35,933
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,785
|
875
|
|
0
|
8,668
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,000
|
0
|
|
-118,300
|
-201,968
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
73,000
|
0
|
|
299,500
|
200,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-36,040
|
|
-314,162
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
161,115
|
|
48,791
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,800
|
18,999
|
3
|
25,243
|
10,369
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
48,762
|
67,259
|
3
|
-58,929
|
-18,863
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
21,000
|
|
150
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
22,095
|
|
0
|
-560,583
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,612
|
117,892
|
|
0
|
1,551,019
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,612
|
-102,464
|
|
-45,000
|
-1,104,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,002
|
-11,879
|
-13
|
-7,458
|
-81
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,002
|
46,643
|
-13
|
-52,308
|
-114,146
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43,004
|
-55,066
|
-7,091
|
1,750
|
24,641
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,405
|
64,407
|
9,075
|
1,983
|
3,733
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-60
|
-2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,407
|
9,281
|
1,983
|
3,733
|
28,374
|