単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,205 52,955 41,237 9,401 33,376
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,961 -25,366 -5,544 -12,135 68,308
- Khấu hao TSCĐ 6,044 10,648 125 98 33,036
- Các khoản dự phòng 1,730 -3,353 1,280 -1,555
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 60 2 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,138 -36,106 -10,804 -12,977 -10,622
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 48 3,385 5,133 -536 47,449
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,166 27,589 35,693 -2,733 101,684
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,739 -287,383 -29,795 122,543 -151,628
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7,932 -1,221 13,675 130 -14,513
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,100 98,409 -16,936 -3,985 272,614
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,987 2,827 70 78 -434
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -48 -3,385 -5,133 0 -46,823
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,651 -4,886 -3,062 -1,365 -3,250
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -665 -919 -1,594 -1,681 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9,244 -168,968 -7,081 112,987 157,650
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -823 -77,690 0 -35,933
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,785 875 0 8,668
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28,000 0 -118,300 -201,968
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 73,000 0 299,500 200,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -36,040 -314,162 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 161,115 48,791 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,800 18,999 3 25,243 10,369
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 48,762 67,259 3 -58,929 -18,863
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 21,000 150 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 22,095 0 -560,583
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25,612 117,892 0 1,551,019
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25,612 -102,464 -45,000 -1,104,500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,002 -11,879 -13 -7,458 -81
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,002 46,643 -13 -52,308 -114,146
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 43,004 -55,066 -7,091 1,750 24,641
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,405 64,407 9,075 1,983 3,733
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -60 -2 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64,407 9,281 1,983 3,733 28,374