I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,899
|
12,221
|
2,478
|
6,757
|
11,100
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8,029
|
106
|
17,683
|
20,623
|
25,053
|
- Khấu hao TSCĐ
|
0
|
2,269
|
12,211
|
8,816
|
9,615
|
- Các khoản dự phòng
|
1,280
|
-1,555
|
|
-797
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
|
2,973
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,775
|
-9,419
|
3,159
|
-1,618
|
-282
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-536
|
8,810
|
-660
|
14,223
|
15,720
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,130
|
12,327
|
20,162
|
27,381
|
36,152
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
140,514
|
37,346
|
-166,618
|
349,572
|
-371,940
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
60
|
-295,736
|
153,014
|
-249,778
|
376,888
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,699
|
250,213
|
-26,863
|
3,683
|
42,280
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-543
|
4,410
|
-4,679
|
-485
|
320
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-8,810
|
660
|
-13,670
|
-15,094
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-701
|
-3,184
|
-22
|
108
|
-22
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
34
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
131,535
|
-3,436
|
-24,346
|
116,812
|
68,584
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
80
|
-7,179
|
-10,433
|
-1,884
|
-16,436
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
8,650
|
18
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-209,000
|
-1,148
|
18,002
|
-820
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
171,600
|
|
41,000
|
149,998
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-314,162
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
48,791
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,821
|
10
|
1,161
|
8,366
|
867
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-83,871
|
-207,519
|
30,598
|
174,482
|
-16,388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
150
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-560,583
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
478,521
|
458,978
|
598,230
|
15,290
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,000
|
-234,660
|
-489,519
|
-320,155
|
-60,167
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32
|
|
-71
|
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,882
|
243,861
|
-30,612
|
-282,508
|
-44,887
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,783
|
32,906
|
-24,360
|
8,786
|
7,309
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
952
|
3,733
|
36,639
|
12,279
|
21,065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,733
|
36,639
|
12,279
|
21,065
|
28,374
|