単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,478 6,757 11,100 39,828 8,408
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,683 20,623 25,053 -24,842 11,697
- Khấu hao TSCĐ 12,211 8,816 9,615 9,153 5,111
- Các khoản dự phòng -797 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,973 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 3,159 -1,618 -282 -47,725 -20
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay -660 14,223 15,720 13,731 6,606
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20,162 27,381 36,152 14,987 20,104
- Tăng, giảm các khoản phải thu -166,618 349,572 -371,940 -48,779 707,973
- Tăng, giảm hàng tồn kho 153,014 -249,778 376,888 -148,207 163,228
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,863 3,683 42,280 90,587 -1,082,919
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,679 -485 320 655 -710
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 660 -13,670 -15,094 -7,121 -9,434
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22 108 -22 -7,149 -11
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -24,346 116,812 68,584 -105,027 -201,768
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,433 -1,884 -16,436 -16,341 -22,267
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 91
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,148 18,002 -820 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 41,000 149,998 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,550 233,450
9. Lãi tiền gửi đã thu 366
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,161 8,366 867 101 -101
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30,598 174,482 -16,388 50,311 211,539
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -560,583 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 458,978 598,230 15,290 47,200 9,144
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -489,519 -320,155 -60,167 -2,682 -15,659
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -71 -10 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,612 -282,508 -44,887 44,518 -6,515
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24,360 8,786 7,309 -10,199 3,256
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,639 12,279 21,065 29,110 18,911
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,279 21,065 28,374 18,911 22,167