単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,899 12,221 2,478 6,757 11,100
2. Điều chỉnh cho các khoản -8,029 106 17,683 20,623 25,053
- Khấu hao TSCĐ 0 2,269 12,211 8,816 9,615
- Các khoản dự phòng 1,280 -1,555 -797
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 2,973
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,775 -9,419 3,159 -1,618 -282
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay -536 8,810 -660 14,223 15,720
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,130 12,327 20,162 27,381 36,152
- Tăng, giảm các khoản phải thu 140,514 37,346 -166,618 349,572 -371,940
- Tăng, giảm hàng tồn kho 60 -295,736 153,014 -249,778 376,888
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5,699 250,213 -26,863 3,683 42,280
- Tăng giảm chi phí trả trước -543 4,410 -4,679 -485 320
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -8,810 660 -13,670 -15,094
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -701 -3,184 -22 108 -22
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 34
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 131,535 -3,436 -24,346 116,812 68,584
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 80 -7,179 -10,433 -1,884 -16,436
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 8,650 18
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -209,000 -1,148 18,002 -820
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 171,600 41,000 149,998
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -314,162
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,791
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,821 10 1,161 8,366 867
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -83,871 -207,519 30,598 174,482 -16,388
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 150
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -560,583
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 478,521 458,978 598,230 15,290
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45,000 -234,660 -489,519 -320,155 -60,167
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32 -71 -10
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -44,882 243,861 -30,612 -282,508 -44,887
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,783 32,906 -24,360 8,786 7,309
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 952 3,733 36,639 12,279 21,065
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,733 36,639 12,279 21,065 28,374