単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 74,471 13,077 53,940 36,996 41,282
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -59,837 4,241 -39,666 -25,723 -26,978
3. Tiền chi trả cho người lao động -3,660 -3,715 -3,593 -4,535 -3,542
4. Tiền chi trả lãi vay 144 -13 -10 -5 -25
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,772 -321 -2,875 -644 -737
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 59,168 23,366 38,723 31,507 26,038
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -63,952 -24,375 -44,431 -32,698 -28,985
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,561 12,259 2,090 4,897 7,053
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -369 -4,356 214 -3,441 -3,804
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 642 118 273 298
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,034 487 837 675 717
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,307 -3,751 1,324 -2,766 -2,789
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -6,413 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -502 10,947 12,811 11,328
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 1,900 -13,560 -12,811 -11,328
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,928 -1,514 1,500 -8,284 -5,041
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,530 -4,127 1,500 -14,697 -5,041
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,661 4,382 4,914 -12,565 -777
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 69,237 67,577 71,964 76,876 64,311
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 5 -1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67,577 71,964 76,876 64,311 63,535