単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,322,406 1,068,840 1,073,348 674,421 337,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,279 21,065 29,110 18,911 22,167
1. Tiền 12,279 21,065 29,110 18,911 22,167
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,069 61,169 61,988 5,100 5,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,032,293 521,932 894,111 423,429 245,756
1. Phải thu khách hàng 76,610 316,219 670,243 179,088 156,447
2. Trả trước cho người bán 472,842 204,648 223,360 275 82,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 323,841 1,064 508 244,066 6,614
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 198,190 448,765 71,877 220,084 56,856
1. Hàng tồn kho 198,987 448,765 71,877 220,084 56,856
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -797 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,575 15,909 16,262 6,896 7,256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,042 1,924 1,342 808 987
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,511 13,964 14,920 6,088 6,269
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 22 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 312,204 872,656 877,222 689,112 706,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 511 559 559 511 511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 511 559 559 511 511
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160,502 162,409 172,576 115,627 139,203
1. Tài sản cố định hữu hình 132,960 134,890 144,157 97,524 121,162
- Nguyên giá 167,903 173,651 186,861 113,603 140,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,942 -38,761 -42,705 -16,079 -19,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,542 27,519 28,420 18,103 18,040
- Nguyên giá 28,570 28,570 29,520 18,200 18,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,028 -1,051 -1,101 -97 -160
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 524,748 531,602 564,489 563,064
- Nguyên giá 0 526,158 534,424 568,736 568,736
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1,411 -2,821 -4,247 -5,672
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,597 10,614 8,499 1,656 2,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,597 2,110 1,636 1,656 2,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 8,504 6,862 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 138,123 166,116 155,651 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,634,610 1,941,496 1,950,570 1,363,533 1,043,856
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,305,491 1,609,283 1,614,025 993,462 668,421
I. Nợ ngắn hạn 964,175 1,022,502 1,024,666 421,269 284,566
1. Vay và nợ ngắn 327,028 359,639 313,532 15,032 196,855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,442 304,831 361,989 246,595 30,133
4. Người mua trả tiền trước 571,023 316,999 305,369 117,261 12,538
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,223 13,658 19,325 7,727 10,787
6. Phải trả người lao động 593 586 499 357 467
7. Chi phí phải trả 3,849 3,380 3,789 173 1,741
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,423 17,181 18,569 29,877 24,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 341,317 586,781 589,359 572,193 383,855
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 329,116 574,580 575,810 571,677 383,339
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,201 12,201 13,548 516 516
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 329,119 332,213 336,545 370,071 375,435
I. Vốn chủ sở hữu 329,119 332,213 336,545 370,071 375,435
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 187,110 187,110 313,206 313,206 313,206
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,927 29,927 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,781 2,781 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 106,138 112,006 22,951 56,561 61,924
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,480 1,480 1,480 1,480 1,480
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,163 388 388 303 304
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,634,610 1,941,496 1,950,570 1,363,533 1,043,856