単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,081,023 1,134,404 1,819,203 488,387 395,191
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,081,023 1,134,404 1,819,203 488,387 395,191
Giá vốn hàng bán 1,067,084 1,106,784 1,781,593 476,524 375,216
Lợi nhuận gộp 13,939 27,619 37,610 11,864 19,975
Doanh thu hoạt động tài chính 13,750 1,485 413 47,725 6
Chi phí tài chính 8,150 14,769 15,720 13,731 6,606
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,150 14,769 15,720 13,731 6,606
Chi phí bán hàng 1,911 43 142 75 88
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,347 8,873 11,058 8,534 4,895
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,280 5,420 11,104 37,249 8,393
Thu nhập khác 0 2,157 2,600 15
Chi phí khác 9,801 4 20 1
Lợi nhuận khác -9,801 2,157 -4 2,580 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,478 7,577 11,100 39,828 8,408
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,521 1,425 5,418 6,603 3,042
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,444 1,022 1,348 0 0
Chi phí thuế TNDN 77 2,448 6,765 6,603 3,042
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,401 5,130 4,334 33,225 5,366
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 117 -169 1 2 3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,284 5,299 4,333 33,223 5,363
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)