単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 406 492,303 1,081,023 1,134,404 1,819,203
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 406 492,303 1,081,023 1,134,404 1,819,203
Giá vốn hàng bán 336 472,179 1,067,084 1,106,784 1,781,593
Lợi nhuận gộp 71 20,124 13,939 27,619 37,610
Doanh thu hoạt động tài chính 8,926 2,095 13,750 1,485 413
Chi phí tài chính 157 8,810 8,150 14,769 15,720
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 8,810 8,150 14,769 15,720
Chi phí bán hàng 0 2,108 1,911 43 142
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,488 6,404 5,347 8,873 11,058
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,352 4,897 12,280 5,420 11,104
Thu nhập khác 547 7,325 0 2,157
Chi phí khác 0 1 9,801 4
Lợi nhuận khác 547 7,324 -9,801 2,157 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,899 12,221 2,478 7,577 11,100
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,142 3,478 2,521 1,425 5,418
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2 -2,444 1,022 1,348
Chi phí thuế TNDN 1,144 3,478 77 2,448 6,765
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,755 8,743 2,401 5,130 4,334
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 75 117 -169 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,755 8,668 2,284 5,299 4,333
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)