単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238,027 259,430 190,807 227,297 224,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 501 1,033 1,912 183 109
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 237,526 258,397 188,895 227,114 224,043
4. Giá vốn hàng bán 224,892 239,927 182,204 210,739 195,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12,634 18,470 6,691 16,376 28,917
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,216 2,747 1,682 3,408 1,204
7. Chi phí tài chính 9,730 8,101 8,047 8,626 7,041
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6,224 6,661 6,858 6,511 6,316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 19,399 21,106 15,001 17,267 15,959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,552 8,313 7,295 15,852 10,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22,832 -16,304 -21,970 -21,962 -3,849
12. Thu nhập khác 2,238 1,698 1,591 305 1,101
13. Chi phí khác -585 833 24 -23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,824 866 1,568 329 1,101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -20,009 -15,438 -20,402 -21,633 -2,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -20,009 -15,438 -20,402 -21,633 -2,748
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -20,009 -15,438 -20,402 -21,633 -2,748