1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
206.510
|
172.321
|
244.486
|
238.027
|
259.430
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.028
|
3.048
|
968
|
501
|
1.033
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
205.482
|
169.273
|
243.518
|
237.526
|
258.397
|
4. Giá vốn hàng bán
|
190.356
|
160.279
|
220.793
|
224.892
|
239.927
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.126
|
8.994
|
22.725
|
12.634
|
18.470
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.151
|
2.217
|
2.345
|
2.216
|
2.747
|
7. Chi phí tài chính
|
2.582
|
6.510
|
7.593
|
9.730
|
8.101
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.847
|
4.244
|
5.378
|
6.224
|
6.661
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.532
|
13.204
|
17.312
|
19.399
|
21.106
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.005
|
9.541
|
7.742
|
8.552
|
8.313
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.158
|
-18.044
|
-7.578
|
-22.832
|
-16.304
|
12. Thu nhập khác
|
4.150
|
1.699
|
921
|
2.238
|
1.698
|
13. Chi phí khác
|
2.600
|
1.469
|
1.242
|
-585
|
833
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.550
|
230
|
-322
|
2.824
|
866
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.708
|
-17.815
|
-7.899
|
-20.009
|
-15.438
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.708
|
-17.815
|
-7.899
|
-20.009
|
-15.438
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.708
|
-17.815
|
-7.899
|
-20.009
|
-15.438
|