|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,027
|
259,430
|
190,807
|
227,297
|
224,152
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
501
|
1,033
|
1,912
|
183
|
109
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
237,526
|
258,397
|
188,895
|
227,114
|
224,043
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
224,892
|
239,927
|
182,204
|
210,739
|
195,125
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,634
|
18,470
|
6,691
|
16,376
|
28,917
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,216
|
2,747
|
1,682
|
3,408
|
1,204
|
|
7. Chi phí tài chính
|
9,730
|
8,101
|
8,047
|
8,626
|
7,041
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,224
|
6,661
|
6,858
|
6,511
|
6,316
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
19,399
|
21,106
|
15,001
|
17,267
|
15,959
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,552
|
8,313
|
7,295
|
15,852
|
10,971
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-22,832
|
-16,304
|
-21,970
|
-21,962
|
-3,849
|
|
12. Thu nhập khác
|
2,238
|
1,698
|
1,591
|
305
|
1,101
|
|
13. Chi phí khác
|
-585
|
833
|
24
|
-23
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,824
|
866
|
1,568
|
329
|
1,101
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20,009
|
-15,438
|
-20,402
|
-21,633
|
-2,748
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20,009
|
-15,438
|
-20,402
|
-21,633
|
-2,748
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-20,009
|
-15,438
|
-20,402
|
-21,633
|
-2,748
|