TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
424.326
|
474.204
|
450.406
|
424.549
|
498.021
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.893
|
37.961
|
80.798
|
49.813
|
36.016
|
1. Tiền
|
28.893
|
24.961
|
45.798
|
30.813
|
33.016
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.000
|
13.000
|
35.000
|
19.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
143.500
|
139.500
|
160.500
|
161.500
|
173.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
143.500
|
139.500
|
160.500
|
161.500
|
173.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
213.923
|
274.289
|
187.576
|
194.248
|
269.535
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
205.581
|
267.008
|
179.130
|
190.198
|
262.849
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.222
|
4.394
|
3.005
|
1.444
|
1.404
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.229
|
9.995
|
12.627
|
9.792
|
12.533
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.108
|
-7.108
|
-7.186
|
-7.186
|
-7.251
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.778
|
7.677
|
7.802
|
8.488
|
8.288
|
1. Hàng tồn kho
|
6.778
|
7.677
|
7.802
|
8.488
|
8.288
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.232
|
14.777
|
13.731
|
10.500
|
11.182
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.139
|
14.659
|
11.681
|
10.435
|
11.095
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.998
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
93
|
119
|
51
|
65
|
86
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
213.815
|
207.386
|
203.384
|
191.454
|
197.013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160.999
|
154.688
|
155.712
|
145.276
|
143.056
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
146.928
|
142.090
|
141.649
|
132.943
|
129.386
|
- Nguyên giá
|
764.542
|
765.710
|
770.361
|
770.361
|
775.601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-617.614
|
-623.620
|
-628.712
|
-637.418
|
-646.215
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.071
|
12.598
|
14.063
|
12.332
|
13.670
|
- Nguyên giá
|
29.669
|
29.669
|
32.698
|
32.698
|
35.854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.598
|
-17.071
|
-18.635
|
-20.365
|
-22.184
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.994
|
6.244
|
5.587
|
6.219
|
5.464
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.994
|
6.244
|
5.587
|
6.219
|
5.464
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.771
|
30.403
|
26.033
|
23.907
|
32.441
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.976
|
20.609
|
25.058
|
22.932
|
21.729
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.794
|
9.794
|
975
|
975
|
10.712
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
638.141
|
681.590
|
653.790
|
616.003
|
695.034
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
287.188
|
311.269
|
281.709
|
224.243
|
321.374
|
I. Nợ ngắn hạn
|
268.946
|
295.896
|
267.078
|
210.144
|
307.809
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.656
|
12.242
|
9.767
|
7.222
|
4.677
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49.319
|
56.433
|
97.948
|
60.301
|
78.714
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14
|
122
|
575
|
107
|
30
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.287
|
24.979
|
17.009
|
13.099
|
25.097
|
6. Phải trả người lao động
|
62.540
|
74.687
|
66.894
|
27.209
|
64.321
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48.894
|
62.370
|
9.994
|
39.361
|
55.034
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.346
|
23.777
|
13.470
|
13.173
|
41.705
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42.891
|
41.288
|
51.421
|
49.674
|
38.229
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18.243
|
15.373
|
14.632
|
14.099
|
13.565
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.767
|
8.767
|
8.767
|
8.767
|
8.767
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.476
|
6.606
|
5.865
|
5.332
|
4.799
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
350.953
|
370.322
|
372.081
|
391.760
|
373.660
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350.953
|
370.322
|
372.081
|
391.760
|
373.660
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
199.910
|
199.910
|
199.910
|
199.910
|
199.910
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
87.129
|
89.740
|
91.479
|
94.795
|
109.887
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34.822
|
49.953
|
49.069
|
64.130
|
33.906
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.269
|
6.929
|
6.929
|
49.118
|
5.010
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.553
|
43.024
|
42.140
|
15.012
|
28.896
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
29.092
|
30.719
|
31.623
|
32.925
|
29.957
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
638.141
|
681.590
|
653.790
|
616.003
|
695.034
|