Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 582.939 810.322 696.032 522.524 483.049
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.479 9.592 9.709 3.749 3.376
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 578.460 800.730 686.323 518.775 479.673
4. Giá vốn hàng bán 428.659 623.192 490.528 396.191 406.634
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 149.800 177.538 195.795 122.584 73.039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.692 8.910 7.629 1.571 248
7. Chi phí tài chính 13.202 11.262 15.424 39.241 44.387
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.913 11.262 15.717 39.175 43.810
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 30.065 29.335 38.484 24.141 22.100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.328 26.289 30.999 21.714 19.362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 90.898 119.562 118.518 39.059 -12.562
12. Thu nhập khác 685 586 1.205 2.174 37.031
13. Chi phí khác 716 635 1.029 1.534 1.434
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 -49 176 640 35.598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 90.867 119.513 118.693 39.699 23.035
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.005 23.697 23.332 7.820 8.023
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.005 23.697 23.332 7.820 8.023
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 72.863 95.816 95.361 31.878 15.012
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 72.863 95.816 95.361 31.878 15.012