1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
582.939
|
810.322
|
696.032
|
522.524
|
483.049
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.479
|
9.592
|
9.709
|
3.749
|
3.376
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
578.460
|
800.730
|
686.323
|
518.775
|
479.673
|
4. Giá vốn hàng bán
|
428.659
|
623.192
|
490.528
|
396.191
|
406.634
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
149.800
|
177.538
|
195.795
|
122.584
|
73.039
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.692
|
8.910
|
7.629
|
1.571
|
248
|
7. Chi phí tài chính
|
13.202
|
11.262
|
15.424
|
39.241
|
44.387
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.913
|
11.262
|
15.717
|
39.175
|
43.810
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.065
|
29.335
|
38.484
|
24.141
|
22.100
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.328
|
26.289
|
30.999
|
21.714
|
19.362
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
90.898
|
119.562
|
118.518
|
39.059
|
-12.562
|
12. Thu nhập khác
|
685
|
586
|
1.205
|
2.174
|
37.031
|
13. Chi phí khác
|
716
|
635
|
1.029
|
1.534
|
1.434
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
-49
|
176
|
640
|
35.598
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
90.867
|
119.513
|
118.693
|
39.699
|
23.035
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.005
|
23.697
|
23.332
|
7.820
|
8.023
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.005
|
23.697
|
23.332
|
7.820
|
8.023
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
72.863
|
95.816
|
95.361
|
31.878
|
15.012
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72.863
|
95.816
|
95.361
|
31.878
|
15.012
|