Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 188.253 345.719 383.550 394.686 507.592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.336 10.978 10.725 12.586 50.774
1. Tiền 5.336 10.978 10.725 12.586 50.774
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31.745 33.536 35.124 42.886 38.966
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31.745 33.536 35.124 42.886 38.966
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121.539 264.458 188.267 107.847 220.512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.270 196.635 102.620 93.448 185.479
2. Trả trước cho người bán 37.801 66.478 82.623 12.446 33.544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.468 1.345 3.025 1.953 1.490
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 21.843 34.589 143.498 221.414 193.101
1. Hàng tồn kho 21.843 34.589 143.498 221.414 193.101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.792 2.158 5.936 9.954 4.239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76 30 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.716 2.127 5.936 9.953 4.239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 255.779 225.067 193.738 259.599 353.566
I. Các khoản phải thu dài hạn 60 60 60 60 60
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 60 60 60 60 60
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.293 14.840 12.732 13.705 12.741
1. Tài sản cố định hữu hình 13.417 12.623 11.695 11.171 11.239
- Nguyên giá 24.025 24.025 24.025 24.025 25.845
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.609 -11.402 -12.330 -12.854 -14.606
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.795 2.135 956 2.452 1.420
- Nguyên giá 4.234 4.234 1.820 3.627 1.807
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.439 -2.099 -864 -1.176 -387
3. Tài sản cố định vô hình 82 82 82 82 82
- Nguyên giá 82 82 82 82 82
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 56.636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 56.636
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 60.000 59.998
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 60.000 59.998
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 239.426 210.167 180.946 185.835 224.131
1. Chi phí trả trước dài hạn 239.426 210.167 180.946 185.835 224.131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444.033 570.787 577.289 654.285 861.157
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 245.442 356.481 351.719 416.428 616.907
I. Nợ ngắn hạn 181.785 348.378 345.437 371.899 477.355
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 164.690 183.698 261.351 286.807 345.478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.773 160.207 79.967 81.697 127.742
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68 3.786 2.917 1.108 1.026
6. Phải trả người lao động 106 103 118 134 124
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 148 290 821 822 1.731
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 264 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 31 0 1.198 1.254
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 264 0 132 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 63.657 8.103 6.283 44.529 139.551
1. Phải trả người bán dài hạn 56.315 2.046 2.046 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 719 719
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.342 6.057 4.237 3.810 138.833
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 40.000 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198.590 214.305 225.569 237.857 244.250
I. Vốn chủ sở hữu 198.590 214.305 225.569 237.857 244.250
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 167.700 167.700 167.700 193.692 232.427
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.890 46.605 57.869 44.166 11.823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.326 30.890 46.605 41.101 6.165
- LNST chưa phân phối kỳ này 565 15.715 11.264 3.065 5.658
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444.033 570.787 577.289 654.285 861.157