TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
188.253
|
345.719
|
383.550
|
394.686
|
507.592
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.336
|
10.978
|
10.725
|
12.586
|
50.774
|
1. Tiền
|
5.336
|
10.978
|
10.725
|
12.586
|
50.774
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31.745
|
33.536
|
35.124
|
42.886
|
38.966
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
31.745
|
33.536
|
35.124
|
42.886
|
38.966
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121.539
|
264.458
|
188.267
|
107.847
|
220.512
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
58.270
|
196.635
|
102.620
|
93.448
|
185.479
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.801
|
66.478
|
82.623
|
12.446
|
33.544
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.468
|
1.345
|
3.025
|
1.953
|
1.490
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.843
|
34.589
|
143.498
|
221.414
|
193.101
|
1. Hàng tồn kho
|
21.843
|
34.589
|
143.498
|
221.414
|
193.101
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.792
|
2.158
|
5.936
|
9.954
|
4.239
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
76
|
30
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.716
|
2.127
|
5.936
|
9.953
|
4.239
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
255.779
|
225.067
|
193.738
|
259.599
|
353.566
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.293
|
14.840
|
12.732
|
13.705
|
12.741
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.417
|
12.623
|
11.695
|
11.171
|
11.239
|
- Nguyên giá
|
24.025
|
24.025
|
24.025
|
24.025
|
25.845
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.609
|
-11.402
|
-12.330
|
-12.854
|
-14.606
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.795
|
2.135
|
956
|
2.452
|
1.420
|
- Nguyên giá
|
4.234
|
4.234
|
1.820
|
3.627
|
1.807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.439
|
-2.099
|
-864
|
-1.176
|
-387
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
- Nguyên giá
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56.636
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56.636
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
60.000
|
59.998
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
60.000
|
59.998
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
239.426
|
210.167
|
180.946
|
185.835
|
224.131
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
239.426
|
210.167
|
180.946
|
185.835
|
224.131
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
444.033
|
570.787
|
577.289
|
654.285
|
861.157
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
245.442
|
356.481
|
351.719
|
416.428
|
616.907
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181.785
|
348.378
|
345.437
|
371.899
|
477.355
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
164.690
|
183.698
|
261.351
|
286.807
|
345.478
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.773
|
160.207
|
79.967
|
81.697
|
127.742
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
68
|
3.786
|
2.917
|
1.108
|
1.026
|
6. Phải trả người lao động
|
106
|
103
|
118
|
134
|
124
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
148
|
290
|
821
|
822
|
1.731
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
264
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
31
|
0
|
1.198
|
1.254
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
264
|
0
|
132
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63.657
|
8.103
|
6.283
|
44.529
|
139.551
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
56.315
|
2.046
|
2.046
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
719
|
719
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.342
|
6.057
|
4.237
|
3.810
|
138.833
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198.590
|
214.305
|
225.569
|
237.857
|
244.250
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198.590
|
214.305
|
225.569
|
237.857
|
244.250
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
167.700
|
167.700
|
167.700
|
193.692
|
232.427
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.890
|
46.605
|
57.869
|
44.166
|
11.823
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.326
|
30.890
|
46.605
|
41.101
|
6.165
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
565
|
15.715
|
11.264
|
3.065
|
5.658
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
444.033
|
570.787
|
577.289
|
654.285
|
861.157
|