TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.912.445
|
1.175.753
|
903.162
|
853.499
|
400.018
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
231.105
|
29.642
|
2.808
|
12.332
|
51.933
|
1. Tiền
|
209.025
|
16.299
|
2.808
|
12.332
|
51.933
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.079
|
13.343
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.944
|
113.536
|
4.045
|
3.796
|
2.396
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
34.544
|
34.544
|
32.116
|
31.073
|
28.734
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-30.099
|
-24.557
|
-28.071
|
-27.277
|
-26.338
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.500
|
103.550
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.493.430
|
586.958
|
594.350
|
558.062
|
105.991
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
454.689
|
163.421
|
226.339
|
227.561
|
227.383
|
2. Trả trước cho người bán
|
222.990
|
23.994
|
18.772
|
17.494
|
16.703
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
169.600
|
9.600
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
969.653
|
466.883
|
414.064
|
408.288
|
69.834
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-323.502
|
-76.940
|
-64.825
|
-95.282
|
-207.929
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.028.748
|
444.650
|
298.039
|
270.579
|
229.300
|
1. Hàng tồn kho
|
1.028.748
|
610.420
|
463.810
|
436.580
|
395.301
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-165.770
|
-165.770
|
-166.001
|
-166.001
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
152.217
|
967
|
3.920
|
8.729
|
10.398
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.115
|
351
|
186
|
113
|
89
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
83.016
|
177
|
3.184
|
8.055
|
9.759
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
68.086
|
438
|
550
|
562
|
550
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.658.115
|
666.370
|
515.272
|
480.004
|
285.672
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
800.510
|
380.410
|
268.455
|
358.303
|
134.412
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
23
|
410.432
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
804.956
|
0
|
277.630
|
367.758
|
362.140
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4.468
|
-30.022
|
-9.175
|
-9.455
|
-227.728
|
II. Tài sản cố định
|
449.146
|
3.753
|
944
|
325
|
214
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
335.265
|
2.031
|
875
|
288
|
186
|
- Nguyên giá
|
558.185
|
14.016
|
8.481
|
7.521
|
6.066
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222.919
|
-11.986
|
-7.606
|
-7.233
|
-5.880
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
113.881
|
1.723
|
69
|
38
|
28
|
- Nguyên giá
|
120.971
|
3.783
|
1.303
|
177
|
177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.090
|
-2.060
|
-1.235
|
-139
|
-149
|
III. Bất động sản đầu tư
|
148.902
|
141.613
|
91.243
|
86.551
|
117.360
|
- Nguyên giá
|
183.992
|
168.008
|
122.170
|
122.170
|
158.395
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.090
|
-26.394
|
-30.926
|
-35.618
|
-41.035
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
927.668
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
927.573
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
303.006
|
125.274
|
146.427
|
25.849
|
25.620
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
264.390
|
294
|
0
|
1.500
|
1.508
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
44.430
|
181.594
|
181.594
|
41.980
|
41.980
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.814
|
-56.613
|
-35.167
|
-17.631
|
-17.868
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.918
|
15.121
|
8.202
|
8.975
|
8.067
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.100
|
10.609
|
6.208
|
6.981
|
6.073
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.818
|
4.512
|
1.994
|
1.994
|
1.994
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5.964
|
198
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.570.559
|
1.842.123
|
1.418.433
|
1.333.502
|
685.690
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.333.361
|
1.221.350
|
979.756
|
957.819
|
615.206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.539.462
|
1.153.943
|
944.827
|
923.908
|
579.892
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
460.122
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
265.700
|
174.588
|
142.418
|
144.266
|
143.722
|
4. Người mua trả tiền trước
|
446.239
|
219.331
|
260.485
|
230.123
|
256.644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49.124
|
23.013
|
2.793
|
4.849
|
5.110
|
6. Phải trả người lao động
|
3.862
|
393
|
546
|
299
|
1.101
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
98.452
|
43.937
|
14.977
|
12.949
|
13.159
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.872
|
1.210
|
1.272
|
6.593
|
1.615
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.122.600
|
672.441
|
507.597
|
510.489
|
143.994
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
68.874
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.618
|
19.029
|
14.740
|
14.340
|
14.548
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
793.898
|
67.406
|
34.929
|
33.911
|
35.313
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
6.002
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
51.490
|
61.989
|
32.963
|
33.600
|
34.449
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
570.296
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
162.752
|
2.789
|
0
|
180
|
733
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.358
|
2.628
|
1.967
|
131
|
131
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.237.199
|
620.773
|
438.677
|
375.683
|
70.485
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.237.199
|
620.773
|
438.677
|
375.683
|
70.485
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
123.550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
279.413
|
8.771
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-142.989
|
-693.748
|
-688.235
|
-750.911
|
-1.056.097
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
220.437
|
248.306
|
-693.170
|
-688.476
|
-751.407
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-363.426
|
-942.055
|
4.935
|
-62.436
|
-304.690
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
850.697
|
179.223
|
384
|
67
|
53
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.570.559
|
1.842.123
|
1.418.433
|
1.333.502
|
685.690
|