I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50,016
|
-497,919
|
39,139
|
-47,686
|
-286,731
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42,772
|
287,833
|
-94,729
|
17,284
|
317,410
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35,430
|
5,821
|
971
|
5,121
|
5,620
|
- Các khoản dự phòng
|
4,006
|
350,818
|
-57,342
|
12,167
|
315,004
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,373
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-82,637
|
-113,110
|
-38,358
|
-4
|
-3,213
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
84,600
|
44,304
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
92,788
|
-210,086
|
-55,590
|
-30,401
|
30,680
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-132,067
|
595,228
|
-23,329
|
-20,071
|
308,977
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
158,476
|
155,892
|
-29,102
|
27,223
|
5,053
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
132,141
|
-546,261
|
-67,463
|
-61,432
|
-343,278
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
31,309
|
9,653
|
-2,461
|
-906
|
932
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
8,594
|
0
|
2,428
|
1,043
|
684
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-105,919
|
-51,677
|
|
-688
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,693
|
-55,489
|
-212
|
-230
|
-646
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,084
|
35
|
3,825
|
997
|
34,338
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,214
|
-1,425
|
-1,392
|
-166
|
-287
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
164,496
|
-104,131
|
-173,297
|
-84,631
|
36,453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,720
|
0
|
3,846
|
0
|
-92
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
107,460
|
|
300
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-213,600
|
-21,016
|
-13,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
179,000
|
94,400
|
29,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,400
|
0
|
-20,000
|
-1,500
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
137,967
|
761,652
|
129,480
|
91,149
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45,737
|
8,057
|
17,137
|
4,207
|
3,240
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
146,029
|
950,554
|
146,463
|
94,156
|
3,148
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,649,467
|
227,163
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,806,889
|
-1,223,432
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12,860
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-51,617
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-170,281
|
-1,047,886
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
140,244
|
-201,463
|
-26,834
|
9,525
|
39,601
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90,861
|
231,105
|
29,642
|
2,808
|
12,332
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
231,105
|
29,642
|
2,808
|
12,332
|
51,933
|