TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
957,038
|
888,656
|
814,900
|
476,669
|
416,882
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,332
|
13,296
|
7,539
|
67,828
|
51,933
|
1. Tiền
|
12,332
|
13,296
|
7,539
|
67,828
|
51,933
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,796
|
2,929
|
2,835
|
3,013
|
3,260
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
31,073
|
28,734
|
28,734
|
28,734
|
28,734
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-27,277
|
-25,804
|
-25,899
|
-25,720
|
-25,474
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
661,601
|
592,742
|
570,762
|
174,137
|
121,991
|
1. Phải thu khách hàng
|
227,561
|
227,581
|
229,023
|
227,268
|
227,383
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,936
|
16,666
|
16,711
|
16,825
|
16,703
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
510,278
|
443,777
|
451,064
|
56,080
|
69,834
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-94,175
|
-95,282
|
-126,036
|
-126,036
|
-191,929
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
270,585
|
270,802
|
224,971
|
222,503
|
229,300
|
1. Hàng tồn kho
|
436,586
|
436,803
|
390,972
|
388,504
|
395,301
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-166,001
|
-166,001
|
-166,001
|
-166,001
|
-166,001
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,724
|
8,887
|
8,793
|
9,187
|
10,398
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
113
|
98
|
155
|
116
|
89
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,049
|
8,232
|
8,089
|
8,521
|
9,759
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
562
|
557
|
550
|
550
|
550
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
390,456
|
473,725
|
508,014
|
506,014
|
285,672
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
262,102
|
352,682
|
352,680
|
352,680
|
134,412
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
271,207
|
362,137
|
362,135
|
362,135
|
362,140
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-9,105
|
-9,455
|
-9,455
|
-9,455
|
-227,728
|
II. Tài sản cố định
|
325
|
266
|
220
|
263
|
214
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
288
|
231
|
187
|
233
|
186
|
- Nguyên giá
|
7,521
|
7,521
|
5,974
|
6,066
|
6,066
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,233
|
-7,289
|
-5,787
|
-5,833
|
-5,880
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38
|
35
|
33
|
30
|
28
|
- Nguyên giá
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-139
|
-142
|
-144
|
-146
|
-149
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
86,551
|
85,378
|
120,431
|
118,895
|
117,360
|
- Nguyên giá
|
122,170
|
122,170
|
158,395
|
158,395
|
158,395
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,618
|
-36,792
|
-37,965
|
-39,500
|
-41,035
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,503
|
25,849
|
25,619
|
25,619
|
25,620
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
1,500
|
1,507
|
1,507
|
1,508
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
43,480
|
41,980
|
41,980
|
41,980
|
41,980
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,977
|
-17,631
|
-17,868
|
-17,868
|
-17,868
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,975
|
9,550
|
9,066
|
8,558
|
8,067
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,981
|
7,556
|
7,072
|
6,564
|
6,073
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,994
|
1,994
|
1,994
|
1,994
|
1,994
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,347,495
|
1,362,381
|
1,322,914
|
982,683
|
702,554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
957,487
|
988,490
|
980,934
|
611,108
|
615,438
|
I. Nợ ngắn hạn
|
924,062
|
953,996
|
946,304
|
576,323
|
580,125
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
144,232
|
143,154
|
143,127
|
143,947
|
143,722
|
4. Người mua trả tiền trước
|
230,123
|
266,364
|
259,192
|
256,071
|
256,644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,849
|
2,497
|
4,282
|
4,157
|
5,110
|
6. Phải trả người lao động
|
267
|
51
|
51
|
51
|
1,101
|
7. Chi phí phải trả
|
12,990
|
12,595
|
12,849
|
12,670
|
13,159
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
510,847
|
509,897
|
509,742
|
143,884
|
143,994
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33,425
|
34,494
|
34,629
|
34,785
|
35,313
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
33,290
|
34,183
|
34,101
|
34,300
|
34,449
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
180
|
398
|
355
|
733
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
135
|
131
|
131
|
131
|
131
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
390,007
|
373,891
|
341,980
|
371,575
|
87,116
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
390,007
|
373,891
|
341,980
|
371,575
|
87,116
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,126,528
|
1,126,528
|
1,126,528
|
1,126,528
|
1,126,528
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-736,587
|
-752,703
|
-784,610
|
-755,006
|
-1,039,465
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,340
|
14,307
|
14,793
|
14,683
|
14,548
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
67
|
66
|
63
|
54
|
53
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,347,495
|
1,362,381
|
1,322,914
|
982,683
|
702,554
|