単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 814,900 476,669 416,882 394,495 410,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,539 67,828 51,933 50,670 27,887
1. Tiền 7,539 67,828 51,933 15,670 15,887
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 35,000 12,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,835 3,013 3,260 1,943 1,969
1. Đầu tư ngắn hạn 28,734 28,734 28,734 28,696 28,911
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -25,899 -25,720 -25,474 -26,752 -26,942
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 570,762 174,137 121,991 102,550 117,278
1. Phải thu khách hàng 229,023 227,268 227,383 227,580 234,401
2. Trả trước cho người bán 16,711 16,825 16,703 18,815 17,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 451,064 56,080 69,834 64,084 53,537
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -126,036 -126,036 -191,929 -207,929 -207,929
IV. Tổng hàng tồn kho 224,971 222,503 229,300 229,340 249,759
1. Hàng tồn kho 390,972 388,504 395,301 395,341 415,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -166,001 -166,001 -166,001 -166,001 -166,001
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,793 9,187 10,398 9,991 13,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 155 116 89 284 789
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,089 8,521 9,759 9,155 11,825
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 550 550 550 553 553
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 508,014 506,014 285,672 285,656 283,893
I. Các khoản phải thu dài hạn 352,680 352,680 134,412 134,852 133,899
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 362,135 362,135 362,140 362,580 361,627
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,455 -9,455 -227,728 -227,728 -227,728
II. Tài sản cố định 220 263 214 1,762 2,815
1. Tài sản cố định hữu hình 187 233 186 1,736 2,792
- Nguyên giá 5,974 6,066 6,066 7,663 8,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,787 -5,833 -5,880 -5,927 -5,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33 30 28 26 23
- Nguyên giá 177 177 177 177 177
- Giá trị hao mòn lũy kế -144 -146 -149 -151 -153
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 120,431 118,895 117,360 115,825 114,290
- Nguyên giá 158,395 158,395 158,395 158,395 158,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,965 -39,500 -41,035 -42,571 -44,106
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25,619 25,619 25,620 25,620 25,632
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,507 1,507 1,508 1,508 1,521
3. Đầu tư dài hạn khác 41,980 41,980 41,980 41,980 41,980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -17,868 -17,868 -17,868 -17,868 -17,868
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,066 8,558 8,067 7,597 7,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,072 6,564 6,073 5,603 5,263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,994 1,994 1,994 1,994 1,994
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,322,914 982,683 702,554 680,150 693,953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 980,934 611,108 615,438 603,984 602,047
I. Nợ ngắn hạn 946,304 576,323 580,125 570,858 537,236
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 6,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 143,127 143,947 143,722 140,146 138,460
4. Người mua trả tiền trước 259,192 256,071 256,644 257,342 215,189
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,282 4,157 5,110 4,329 2,633
6. Phải trả người lao động 51 51 1,101 51 310
7. Chi phí phải trả 12,849 12,670 13,159 14,082 13,111
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 509,742 143,884 143,994 139,444 139,681
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34,629 34,785 35,313 33,126 64,811
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 34,101 34,300 34,449 31,262 30,842
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 1,000 750
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 398 355 733 733 756
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 131 131 131 131 93
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 341,980 371,575 87,116 76,166 91,906
I. Vốn chủ sở hữu 341,980 371,575 87,116 76,166 91,906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,126,528 1,126,528 1,126,528 1,126,528 1,126,528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -784,610 -755,006 -1,039,465 -1,050,426 -1,037,165
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,793 14,683 14,548 14,569 14,493
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 63 54 53 65 2,544
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,322,914 982,683 702,554 680,150 693,953