単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,138 19,982 6,755 12,085 7,994
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 195
Doanh thu thuần 10,138 19,982 6,560 12,085 7,994
Giá vốn hàng bán 5,719 17,013 1,801 3,463 3,137
Lợi nhuận gộp 4,419 2,969 4,759 8,622 4,857
Doanh thu hoạt động tài chính 5 2,828 786 825 1,152
Chi phí tài chính 182 1,418 -179 -247 415
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 559 370 381 693 167
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,298 30,157 7,093 293,903 6,884
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -615 -26,149 -1,751 -284,901 -1,456
Thu nhập khác 192 -88 1 7,657
Chi phí khác 1,256 -320 -31,303 -1,323 519
Lợi nhuận khác -1,064 232 31,303 1,324 7,138
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 1
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,679 -25,917 29,551 -283,577 5,682
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 269 503
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -43 378
Chi phí thuế TNDN 16 269 -43 882
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,695 -26,186 29,594 -284,459 5,682
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -318 -317 -9 0 11
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,377 -25,869 29,604 -284,459 5,670
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)