単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,690 10,138 19,982 6,755 12,085
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 195
Doanh thu thuần 34,690 10,138 19,982 6,560 12,085
Giá vốn hàng bán 32,074 5,719 17,013 1,801 3,463
Lợi nhuận gộp 2,616 4,419 2,969 4,759 8,622
Doanh thu hoạt động tài chính 904 5 2,828 786 825
Chi phí tài chính 308 182 1,418 -179 -247
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 517 559 370 381 693
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,029 4,298 30,157 7,093 293,903
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -35,333 -615 -26,149 -1,751 -284,901
Thu nhập khác 10 192 -88 1
Chi phí khác 286 1,256 -320 -31,303 -1,323
Lợi nhuận khác -276 -1,064 232 31,303 1,324
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 1
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -35,609 -1,679 -25,917 29,551 -283,577
Chi phí thuế TNDN hiện hành 210 16 269 503
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -43 378
Chi phí thuế TNDN 210 16 269 -43 882
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -35,819 -1,695 -26,186 29,594 -284,459
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -318 -317 -9 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -35,818 -1,377 -25,869 29,604 -284,459
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)