Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,690
|
10,138
|
19,982
|
6,755
|
12,085
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
195
|
|
Doanh thu thuần
|
34,690
|
10,138
|
19,982
|
6,560
|
12,085
|
Giá vốn hàng bán
|
32,074
|
5,719
|
17,013
|
1,801
|
3,463
|
Lợi nhuận gộp
|
2,616
|
4,419
|
2,969
|
4,759
|
8,622
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
904
|
5
|
2,828
|
786
|
825
|
Chi phí tài chính
|
308
|
182
|
1,418
|
-179
|
-247
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
517
|
559
|
370
|
381
|
693
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,029
|
4,298
|
30,157
|
7,093
|
293,903
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35,333
|
-615
|
-26,149
|
-1,751
|
-284,901
|
Thu nhập khác
|
10
|
192
|
-88
|
|
1
|
Chi phí khác
|
286
|
1,256
|
-320
|
-31,303
|
-1,323
|
Lợi nhuận khác
|
-276
|
-1,064
|
232
|
31,303
|
1,324
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-35,609
|
-1,679
|
-25,917
|
29,551
|
-283,577
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
210
|
16
|
269
|
|
503
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-43
|
378
|
Chi phí thuế TNDN
|
210
|
16
|
269
|
-43
|
882
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-35,819
|
-1,695
|
-26,186
|
29,594
|
-284,459
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
-318
|
-317
|
-9
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-35,818
|
-1,377
|
-25,869
|
29,604
|
-284,459
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|