1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.965.488
|
487.291
|
176.539
|
115.898
|
48.959
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
73
|
0
|
0
|
195
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.965.488
|
487.219
|
176.539
|
115.898
|
48.764
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.740.207
|
553.640
|
85.493
|
98.918
|
27.996
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
225.281
|
-66.421
|
91.046
|
16.980
|
20.768
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
71.834
|
161.699
|
4.975
|
3.503
|
3.205
|
7. Chi phí tài chính
|
103.326
|
75.544
|
13.661
|
24.202
|
89
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84.600
|
44.304
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11.705
|
0
|
0
|
0
|
8
|
9. Chi phí bán hàng
|
55.978
|
18.780
|
20.357
|
1.629
|
2.003
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
95.306
|
193.773
|
980
|
47.017
|
340.317
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
54.210
|
-192.819
|
61.024
|
-52.365
|
-318.428
|
12. Thu nhập khác
|
2.480
|
50.194
|
4.845
|
7.452
|
105
|
13. Chi phí khác
|
5.995
|
355.294
|
26.730
|
2.773
|
-31.593
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.515
|
-305.100
|
-21.884
|
4.679
|
31.697
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.695
|
-497.919
|
39.139
|
-47.686
|
-286.731
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25.723
|
26.465
|
10.206
|
646
|
789
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.451
|
272
|
-1.070
|
0
|
553
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28.174
|
26.737
|
9.135
|
646
|
1.341
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.280
|
-524.656
|
30.004
|
-48.332
|
-288.072
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
52.891
|
51.558
|
16.848
|
-316
|
-14
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-29.611
|
-576.214
|
13.156
|
-48.015
|
-288.058
|