Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.965.488 487.291 176.539 115.898 48.959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 73 0 0 195
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.965.488 487.219 176.539 115.898 48.764
4. Giá vốn hàng bán 1.740.207 553.640 85.493 98.918 27.996
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 225.281 -66.421 91.046 16.980 20.768
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71.834 161.699 4.975 3.503 3.205
7. Chi phí tài chính 103.326 75.544 13.661 24.202 89
-Trong đó: Chi phí lãi vay 84.600 44.304 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11.705 0 0 0 8
9. Chi phí bán hàng 55.978 18.780 20.357 1.629 2.003
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95.306 193.773 980 47.017 340.317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 54.210 -192.819 61.024 -52.365 -318.428
12. Thu nhập khác 2.480 50.194 4.845 7.452 105
13. Chi phí khác 5.995 355.294 26.730 2.773 -31.593
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.515 -305.100 -21.884 4.679 31.697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 50.695 -497.919 39.139 -47.686 -286.731
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25.723 26.465 10.206 646 789
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.451 272 -1.070 0 553
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 28.174 26.737 9.135 646 1.341
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.280 -524.656 30.004 -48.332 -288.072
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 52.891 51.558 16.848 -316 -14
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -29.611 -576.214 13.156 -48.015 -288.058