1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.690
|
10.138
|
19.982
|
6.755
|
12.085
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
195
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.690
|
10.138
|
19.982
|
6.560
|
12.085
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.074
|
5.719
|
17.013
|
1.801
|
3.463
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.616
|
4.419
|
2.969
|
4.759
|
8.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
904
|
5
|
2.828
|
786
|
825
|
7. Chi phí tài chính
|
308
|
182
|
1.418
|
-179
|
-247
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
1
|
9. Chi phí bán hàng
|
517
|
559
|
370
|
381
|
693
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.029
|
4.298
|
30.157
|
7.093
|
293.903
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-35.333
|
-615
|
-26.149
|
-1.751
|
-284.901
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
192
|
-88
|
|
1
|
13. Chi phí khác
|
286
|
1.256
|
-320
|
-31.303
|
-1.323
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-276
|
-1.064
|
232
|
31.303
|
1.324
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-35.609
|
-1.679
|
-25.917
|
29.551
|
-283.577
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
210
|
16
|
269
|
|
503
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-43
|
378
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
210
|
16
|
269
|
-43
|
882
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-35.819
|
-1.695
|
-26.186
|
29.594
|
-284.459
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
-318
|
-317
|
-9
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-35.818
|
-1.377
|
-25.869
|
29.604
|
-284.459
|