Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.982 6.755 12.085 7.994 17.839
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 195 10
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.982 6.560 12.085 7.994 17.829
4. Giá vốn hàng bán 17.013 1.801 3.463 3.137 11.687
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.969 4.759 8.622 4.857 6.143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.828 786 825 1.152 2.056
7. Chi phí tài chính 1.418 -179 -247 415 213
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1
9. Chi phí bán hàng 370 381 693 167 579
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.157 7.093 293.903 6.884 11.126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -26.149 -1.751 -284.901 -1.456 -3.720
12. Thu nhập khác -88 1 7.657 18.188
13. Chi phí khác -320 -31.303 -1.323 519 1.218
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 232 31.303 1.324 7.138 16.970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -25.917 29.551 -283.577 5.682 13.251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 269 503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -43 378
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 269 -43 882
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -26.186 29.594 -284.459 5.682 13.251
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -317 -9 0 11 -21
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -25.869 29.604 -284.459 5.670 13.271