Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.690 10.138 19.982 6.755 12.085
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 195
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.690 10.138 19.982 6.560 12.085
4. Giá vốn hàng bán 32.074 5.719 17.013 1.801 3.463
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.616 4.419 2.969 4.759 8.622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 904 5 2.828 786 825
7. Chi phí tài chính 308 182 1.418 -179 -247
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 1
9. Chi phí bán hàng 517 559 370 381 693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.029 4.298 30.157 7.093 293.903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -35.333 -615 -26.149 -1.751 -284.901
12. Thu nhập khác 10 192 -88 1
13. Chi phí khác 286 1.256 -320 -31.303 -1.323
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -276 -1.064 232 31.303 1.324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -35.609 -1.679 -25.917 29.551 -283.577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 210 16 269 503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -43 378
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 210 16 269 -43 882
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -35.819 -1.695 -26.186 29.594 -284.459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 -318 -317 -9 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -35.818 -1.377 -25.869 29.604 -284.459